Danh mục
Trang chủ >> Tây Y >> Thuốc mydocalm – Thành phần, công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng

Thuốc mydocalm – Thành phần, công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Mydocalm là một loại thuốc giãn cơ tác dụng trung ương, thường được bác sĩ kê đơn để điều trị các chứng co cứng và co thắt cơ. Để đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ.

Thành phần, công dụng, chỉ định của thuốc Mydocalm

Theo Dược sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, Thuốc Mydocalm chứa hoạt chất Tolperison, có hai dạng hàm lượng: 50mg và 150mg. Đây là thuốc giãn cơ tác dụng trung ương, tuy nhiên cơ chế chính xác chưa rõ.

Tolperison làm bền màng và gây tê cục bộ, ức chế dẫn truyền trong các sợi thần kinh và nơron vận động, từ đó ức chế các phản xạ đa synap và đơn synap. Nó cũng ức chế dòng Ca2+ vào synap, ngăn chặn giải phóng chất dẫn truyền thần kinh. Trong thân não, Tolperison ức chế đường phản xạ lưới – tủy sống, giảm trương lực cơ và co cứng sau khi mất não trên các mô hình động vật.

Tolperison có khả năng cải thiện tuần hoàn ngoại biên, không phụ thuộc vào tác dụng trên hệ thần kinh trung ương. Hiệu quả này có thể xuất phát từ tác dụng chống co thắt nhẹ và đặc tính kháng adrenergic của nó.

Chỉ định, chống chỉ định

Thuốc Mydocalm được bác sĩ chỉ định để điều trị chứng co cứng và co thắt cơ. Tuy nhiên, thuốc chống chỉ định với các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với các thành phần của thuốc
  • Nhược cơ năng.
  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi (nhà sản xuất khuyến cáo không sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi).

Liều dùng, cách dùng thuốc mydocalm

Người bệnh nên uống thuốc Mydocalm trong hoặc sau bữa ăn với 1 cốc nước. Liều lượng cụ thể như sau:

Người lớn:

  • Uống 50-150 mg, 3 lần mỗi ngày.

Trẻ em:

  • Nhà sản xuất khuyến cáo không sử dụng Mydocalm cho trẻ dưới 18 tuổi do chưa xác định được mức độ an toàn và hiệu quả. Việc sử dụng cho đối tượng này chỉ theo chỉ định của bác sĩ sau khi cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
  • Trẻ 3 tháng – 6 tuổi: 5 mg/kg thể trọng/ngày, chia 3 lần.
  • Trẻ 6 – 14 tuổi: 2-4 mg/kg thể trọng/ngày, chia 3 lần.

Đối tượng đặc biệt:

  • Cần điều chỉnh liều lượng Mydocalm cho người suy gan/suy thận mức độ trung bình và theo dõi chặt chẽ tình trạng bệnh.
  • Không khuyến cáo sử dụng Mydocalm cho người suy gan/suy thận mức độ nặng

Tác dụng không mong muốn có thể gặp

Các tác dụng không mong muốn khi sử dụng tolperison thường liên quan đến da, mô dưới da, rối loạn toàn thân, thần kinh và tiêu hóa. Cụ thể:

  • Phản ứng quá mẫn: ngứa, hồng ban, ngoại ban; hầu hết các phản ứng này không nghiêm trọng và có thể tự hồi phục. Rất hiếm gặp các phản ứng nguy hiểm như phù mạch, sốc phản vệ, khó thở.
  • Yếu cơ, mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, hạ huyết áp nhẹ, buồn nôn, khó chịu ở bụng (ít gặp, thường biến mất khi giảm liều).
  • Hiếm gặp: tăng tiết mồ hôi, lẫn lộn.

Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng không mong muốn nào khi sử dụng Mydocalm.

Một số lưu ý khác khi dùng thuốc mydocalm

Quá liều Mydocalm rất hiếm do thuốc có ranh giới điều trị rộng. Tuy nhiên, đã có trường hợp kích ứng sau khi điều trị trẻ em với liều 600 mg. Trong các nghiên cứu độc tính cấp tiền lâm sàng, liều cao Mydocalm có thể gây thất điều, co giật cứng – run, khó thở và liệt hô hấp.

Hiện tại, Mydocalm không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu gặp quá liều, người bệnh nên được điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

Những đối tượng gần thận trọng khi dùng thuốc mydocalm

Giảng viên tại trường Cao đẳng Dược Hà Nội khuyên rằng Những đối tượng sau cần cẩn trọng khi dùng thuốc Mydocalm:

  • Người có tiền sử dị ứng với thuốc khác.
  • Bệnh nhân suy gan và suy thận.
  • Người đang lái xe và vận hành máy móc: thuốc thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng nếu gặp các triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt, mất tập trung, động kinh, nhìn mờ, hoặc yếu cơ khi dùng tolperison, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Có thể bạn quan tâm

Công dụng và cách sử dụng thuốc Aminocaproic

Thuốc aminocaproic được sử dụng để điều trị các bệnh lý xuất huyết nghiêm trọng …