Danh mục
Trang chủ >> Tây Y >> Thuốc ức chế miễn dịch CellCept: cách dùng và lưu ý khi sử dụng

Thuốc ức chế miễn dịch CellCept: cách dùng và lưu ý khi sử dụng

Các bệnh nhân ghép tạng cần sử dụng thuốc để ngăn ngừa hiện tượng đào thải cơ quan được cấy ghép. CellCept là một loại thuốc ức chế miễn dịch được dùng phổ biến nhằm hỗ trợ trong trường hợp này. Tuy nhiên, bên cạnh những công dụng nêu trên, người dùng cũng cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để phòng ngừa và xử trí các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra.

CellCept là thuốc điều trị bệnh gì?

Theo Dược sĩ CKI Nguyễn Quốc Trung – giảng viên Cao đẳng Dược cho biết, CellCept chứa hoạt chất mycophenolate mofetil, thuộc nhóm thuốc ức chế miễn dịch – hoạt động bằng cách ức chế chức năng của hệ miễn dịch. Nhờ đó, thuốc được sử dụng để ngăn ngừa hiện tượng đào thải các cơ quan đã được ghép, bao gồm thận, tim và gan.

CellCept thường được dùng phối hợp với các thuốc khác như cyclosporin và corticosteroid nhằm tăng hiệu quả điều trị.

Đối tượng không nên sử dụng CellCept

Không sử dụng CellCept trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với mycophenolate mofetil, axit mycophenolic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Phụ nữ đang mang thai, dự định mang thai hoặc nghi ngờ có thai.

  • Không sử dụng nếu không áp dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả.

  • Phụ nữ đang cho con bú.

Cách dùng thuốc CellCept

  • Liều dùng sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào loại tạng được ghép.

  • Uống thuốc nguyên viên, không được nhai hoặc nghiền nát.

  • Có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn, vì thực phẩm không ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Tác dụng phụ của CellCept

Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp khi dùng CellCept bao gồm:

  • Da: nổi mẩn, mụn lở loét, zona, rụng tóc.

  • Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, đầy hơi, ợ chua.

  • Hô hấp: viêm phổi, nhiễm trùng hô hấp, viêm phế quản, viêm xoang, viêm thanh quản.

  • Toàn thân: tràn dịch màng phổi, khó thở, chán ăn, sụt cân.

  • Hệ tiêu hóa nghiêm trọng: viêm phúc mạc, viêm đại tràng, viêm thực quản, loét dạ dày – tá tràng, xuất huyết tiêu hóa.

  • Huyết áp: tăng hoặc hạ huyết áp.

  • Thần kinh – tâm thần: kích động, lú lẫn, trầm cảm, mất ngủ, lo âu.

  • Chuyển hóa: tăng/giảm kali máu, đường huyết, canxi, magie; tăng cholesterol, lipid và axit uric trong máu (có thể gây gút).

Tương tác thuốc – CellCept dùng chung với thuốc nào?

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng hoặc gần đây đã dùng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là:

  • Azathioprine hoặc các thuốc ức chế miễn dịch khác.

  • Cholestyramine (điều trị mỡ máu cao).

  • Rifampicin (kháng sinh điều trị lao).

  • Các thuốc điều trị dạ dày như esomeprazol, pantoprazol.

  • Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn.

  • Isavuconazole (thuốc trị nấm).

  • Telmisartan (thuốc điều trị cao huyết áp).

Thận trọng khi sử dụng CellCept

Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay, Trước khi dùng thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ nếu bạn:

  • Có dấu hiệu nhiễm trùng như sốt, đau họng.

  • Bị bầm tím bất thường hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân.

  • Có tiền sử loét dạ dày hoặc các bệnh lý tiêu hóa.

  • Đang có kế hoạch mang thai, hoặc bạn hoặc bạn tình đang dùng thuốc trong thời gian thụ thai.

Cách bảo quản thuốc CellCept

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C.

  • Giữ thuốc trong hộp gốc, tránh ánh sáng trực tiếp.

  • Để xa tầm tay trẻ em.

  • Không dùng thuốc đã quá hạn sử dụng ghi trên bao bì.

  • Không vứt thuốc thừa vào nước thải hay rác sinh hoạt. Hãy hỏi dược sĩ cách xử lý phù hợp để bảo vệ môi trường.

Lưu ý chung

CellCept là thuốc biệt dược thường được chỉ định trong các trường hợp ghép tạng. Mỗi bệnh nhân sẽ có chỉ định liều dùng riêng, do đó cần tuân thủ đúng theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và hạn chế rủi ro.

 

Có thể bạn quan tâm

Amlor 5 Pfizer là thuốc gì? Công dụng và lưu ý khi sử dụng

Thuốc Amlor 5 Pfizer là gì? Thuốc có công dụng như thế nào? Cách dùng …