Danh mục
Trang chủ >> Tây Y >> Clarityne là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và những lưu ý

Clarityne là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và những lưu ý

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Clarityne (loratadin) là thuốc gì? Tại sao thuốc được ưu tiên lựa chọn trong điều trị dị ứng? Khi sử dụng, cần lưu ý những điểm gì? Việc dùng thuốc có thể gây ra những tác dụng phụ nào không?

Clarityne (Loratadin) là thuốc gì?

Định nghĩa
Theo Bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Dược cho biết, Clarityne là một loại thuốc kháng histamin có chứa hoạt chất loratadin. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của histamin – một chất trung gian gây ra các phản ứng dị ứng trong cơ thể – từ đó giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng một cách hiệu quả.

Chỉ định

Clarityne được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Viêm mũi dị ứng.

  • Viêm kết mạc dị ứng.

  • Ngứa và nổi mề đay do histamin gây ra.

Chống chỉ định

Không nên sử dụng Clarityne trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với loratadin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Đang hoặc vừa sử dụng thuốc ức chế enzym monoamine oxydase (MAOIs) trong vòng 10 ngày, đặc biệt khi dùng dạng phối hợp loratadin và pseudoephedrin.

Hướng dẫn sử dụng thuốc Clarityne (Loratadin)

Cách dùng:
Thuốc được sử dụng qua đường uống. Nếu khó nuốt, có thể bẻ viên theo đường rãnh có sẵn.

Liều dùng tham khảo:

  • Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi:
    10 mg loratadin, uống 1 lần mỗi ngày.

  • Trẻ em từ 2 – 12 tuổi:

    • Trẻ > 30 kg: 10 mg/lần/ngày (dùng dạng viên nén hoặc siro).

    • Trẻ < 30 kg: Không dùng dạng viên nén.

  • Trẻ dưới 2 tuổi:
    Chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo sử dụng.

  • Suy gan nặng:
    10 mg/lần, cách ngày (2 ngày một lần) với người lớn và trẻ em nặng > 30 kg.

  • Suy thận nhẹ hoặc người cao tuổi:
    Không cần điều chỉnh liều.

  • Suy thận nặng (Clcr < 30 ml/phút):

    • Người lớn và trẻ > 6 tuổi: 10 mg/lần, cách ngày.

    • Trẻ từ 2 – 5 tuổi: 5 mg/lần, cách ngày.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn và chỉ định cụ thể từ bác sĩ điều trị.

Tác dụng phụ có thể gặp

Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay, Khi dùng Clarityne, một số tác dụng không mong muốn có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Đau đầu.

  • Khô miệng.

  • Chóng mặt.

  • Khô mũi, hắt hơi.

Để hạn chế tác dụng phụ, nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.

Tương tác thuốc

  • Cimetidin: Làm tăng nồng độ loratadin trong máu.

  • Ketoconazol (thuốc kháng nấm): Làm tăng gấp ba lần nồng độ loratadin huyết tương.

  • Erythromycin (kháng sinh): Cũng gây tăng nồng độ loratadin trong máu.

Lưu ý khi sử dụng

  • Đối với người suy gan, cần thận trọng khi dùng.

  • Có thể gây khô miệng, đặc biệt ở người cao tuổi – điều này làm tăng nguy cơ sâu răng, do đó nên vệ sinh răng miệng thường xuyên trong quá trình sử dụng thuốc.

Sử dụng trong các đối tượng đặc biệt

Phụ nữ mang thai:
Chưa có đủ dữ liệu an toàn. Chỉ dùng khi thực sự cần thiết, với liều thấp và trong thời gian ngắn.

Phụ nữ cho con bú:
Loratadin có thể bài tiết vào sữa mẹ. Chỉ sử dụng khi có chỉ định rõ ràng, liều thấp và trong thời gian ngắn.

Cách bảo quản

  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn.

  • Để xa tầm tay trẻ em.

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.

Lưu ý: Không vứt bỏ thuốc thừa vào rác sinh hoạt. Hãy xử lý đúng cách để tránh gây ô nhiễm môi trường.

Có thể bạn quan tâm

Thuốc Trimebutin (Debridat): Công dụng, cách dùng và lưu ý

Trimebutin (Debridat) là thuốc gì? Thuốc mang lại những tác dụng gì và cần lưu …