Danh mục
Trang chủ >> Tây Y >> Sự khác biệt giữa kháng sinh Cephalosporin thế hệ 1 và 3 và hướng dẫn sử dụng

Sự khác biệt giữa kháng sinh Cephalosporin thế hệ 1 và 3 và hướng dẫn sử dụng

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Kháng sinh Cephalosporin là một nhóm thuốc kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Kháng sinh Cephalosporin được chia thành nhiều thế hệ khác nhau, từ thế hệ 1 đến thế hệ 5.

Sự khác biệt giữa kháng sinh Cephalosporin thế hệ 1 và 3 và hướng dẫn sử dụng

Cephalosporin thế hệ 1

Đặc điểm:

  • Dược sĩ các trường Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho biết: Cephalosporin thế hệ 1 chủ yếu có tác dụng lên vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là các loại Staphylococcus và Streptococcus. Tuy nhiên, tác dụng đối với các vi khuẩn Gram âm hạn chế.
  • Các kháng sinh tiêu biểu của thế hệ 1 bao gồm: Cefazolin, Cephalexin, Cefadroxil.

Phổ kháng khuẩn:

  • Vi khuẩn Gram dương: Hiệu quả tốt trên các vi khuẩn như Staphylococcus aureus (không tiết beta-lactamase), Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.
  • Vi khuẩn Gram âm: Hiệu quả hạn chế, chủ yếu tác dụng trên các vi khuẩn như E. coli, Klebsiella pneumoniae và Proteus mirabilis. Tuy nhiên, các chủng vi khuẩn này có thể kháng thuốc nếu sản xuất enzyme beta-lactamase.

Ưu điểm:

  • Cephalosporin thế hệ 1 được hấp thu tốt qua đường uống (như Cephalexin), cho phép sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa.
  • Ít tác dụng phụ và an toàn khi sử dụng trong nhiều trường hợp nhiễm khuẩn ngoài cộng đồng.

Chỉ định sử dụng:

  • Điều trị các nhiễm khuẩn da và mô mềm, như viêm da, mụn nhọt, viêm mô tế bào, áp xe.
  • Điều trị viêm phổi nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
  • Điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu không biến chứng.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn trong các phẫu thuật có nguy cơ nhiễm khuẩn, đặc biệt là phẫu thuật liên quan đến hệ thống xương khớp (như Cefazolin được sử dụng trong phẫu thuật chỉnh hình).

Cephalosporin thế hệ 3

Dược sĩ Cao đẳng Dược chia sẻ đặc điểm:

  • Cephalosporin thế hệ 3 có phổ kháng khuẩn rộng hơn thế hệ 1, đặc biệt hiệu quả trên nhiều vi khuẩn Gram âm, bao gồm cả các vi khuẩn kháng thuốc như Pseudomonas aeruginosa.
  • Các kháng sinh tiêu biểu của thế hệ 3 bao gồm: Ceftriaxone, Cefotaxime, Ceftazidime.

Phổ kháng khuẩn:

  • Vi khuẩn Gram âm: Tác dụng mạnh trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm, bao gồm Enterobacteriaceae, Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis và Pseudomonas aeruginosa (đặc biệt là Ceftazidime).
  • Vi khuẩn Gram dương: Hiệu quả trên Streptococcus pneumoniae và Streptococcus pyogenes, tuy nhiên tác dụng với Staphylococcus aureus kém hơn so với thế hệ 1.

Ưu điểm:

  • Thế hệ 3 được thiết kế để vượt qua cơ chế kháng beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm, giúp kháng sinh có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn khó trị.
  • Khả năng thâm nhập tốt vào dịch não tủy, điều này rất hữu ích trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương như viêm màng não.
  • Thời gian bán thải dài của một số loại như Ceftriaxone cho phép sử dụng liều một lần/ngày, thuận tiện cho bệnh nhân.

Chỉ định sử dụng:

  • Điều trị viêm màng não do vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Gram âm như Neisseria meningitidis và Haemophilus influenzae.
  • Điều trị nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi nặng do các chủng vi khuẩn Gram âm, bao gồm cả những chủng kháng thuốc.
  • Điều trị viêm nội tâm mạc, viêm tủy xương, nhiễm khuẩn da và mô mềm nghiêm trọng.
  • Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp, đặc biệt khi có sự hiện diện của các vi khuẩn Gram âm kháng thuốc.
  • Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa, đặc biệt khi sử dụng Ceftazidime.

Khi nào nên sử dụng Cephalosporin thế hệ 1?

Cephalosporin là thuốc tây y thế hệ 1 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nhẹ đến trung bình, đặc biệt khi nhiễm các vi khuẩn Gram dương hoặc các vi khuẩn Gram âm nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Điều trị viêm da, viêm mô tế bào, viêm nang lông và áp xe do vi khuẩn Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pyogenes.
  • Nhiễm khuẩn hô hấp trên: Viêm họng do Streptococcus, viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Như viêm bàng quang do E. coli nhạy cảm.
  • Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật: Thế hệ 1 thường được sử dụng trong dự phòng nhiễm khuẩn liên quan đến phẫu thuật xương khớp, đặc biệt là Cefazolin.

Người bệnh nên sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sỹ chuyên khoa

Lợi ích của Cephalosporin thế hệ 1:

  • Phổ kháng khuẩn hẹp giúp tránh hiện tượng kháng thuốc lan rộng.
  • Tác dụng nhanh, hiệu quả tốt đối với các nhiễm khuẩn ngoài cộng đồng.
  • Giá thành rẻ hơn so với các thế hệ Cephalosporin cao hơn.

 Khi nào nên sử dụng Cephalosporin thế hệ 3?

Cephalosporin thế hệ 3 được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, đa kháng thuốc hoặc khi các thế hệ kháng sinh khác không hiệu quả, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn Gram âm nặng: Như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết do vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là những chủng vi khuẩn tiết beta-lactamase.
  • Nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương: Do khả năng thâm nhập vào dịch não tủy tốt, Cephalosporin thế hệ 3 như Ceftriaxone và Cefotaxime thường được sử dụng trong điều trị viêm màng não do vi khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn Pseudomonas aeruginosa: Ceftazidime là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3 có hiệu quả mạnh trên Pseudomonas, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn này gây ra.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp: Khi nhiễm các vi khuẩn Gram âm kháng thuốc, Cephalosporin thế hệ 3 là lựa chọn tốt.

Lợi ích của Cephalosporin thế hệ 3:

  • Phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt trên các vi khuẩn Gram âm kháng thuốc.
  • Thời gian bán thải dài của Ceftriaxone giúp thuận tiện trong điều trị kéo dài.
  • Hiệu quả tốt trong điều trị nhiễm khuẩn nặng và nhiễm khuẩn bệnh viện.

Kháng sinh Cephalosporin thế hệ 1 và 3 có sự khác biệt rõ rệt về phổ kháng khuẩn và chỉ định điều trị. Cephalosporin thế hệ 1 hiệu quả tốt trên vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm nhạy cảm, được sử dụng phổ biến trong các trường hợp nhiễm khuẩn ngoài cộng đồng và dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật. Trong khi đó, Cephalosporin thế hệ 3 có phổ kháng khuẩn rộng hơn, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là các vi khuẩn kháng thuốc, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng và phức tạp. Việc lựa chọn kháng sinh nào cần dựa vào tình trạng bệnh lý, vi khuẩn gây bệnh và đặc điểm của từng loại

Nguồn:  thaythuoc.edu.vn

Có thể bạn quan tâm

Công dụng và cách sử dụng thuốc Aminocaproic

Thuốc aminocaproic được sử dụng để điều trị các bệnh lý xuất huyết nghiêm trọng …