CEA xuất hiện trong tế bào ruột thai nhi và chỉ có nồng độ rất thấp trong máu khi trưởng thành. Trong trường hợp ung thư, đặc biệt là ung thư tế bào biểu mô, nồng độ CEA thường tăng cao. Các loại ung thư như ung thư dạ dày, ruột, vú, phổi, tuyến tuỵ cũng thường có sự tăng của CEA.
Xét nghiệm CEA là gì?
Theo các bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, Xét nghiệm CEA (Carcinoembryonic Antigen) là kiểm tra nồng độ protein trong máu, được tìm thấy ban đầu trong mô của thai nhi phát triển trong tử cung. Nồng độ của protein này giảm xuống đáng kể hoặc biến mất sau khi thai nhi sinh.
Xét nghiệm này được thực hiện để theo dõi tái phát của ung thư đại tràng và các loại ung thư khác ở những người đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, cũng như để đánh giá sự tái phát sau quá trình điều trị
Xét nghiệm CEA được chỉ định khi nào?
Xét nghiệm CEA được chỉ định khi bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc ung thư đại trực tràng, dạ dày, hoặc phổi. Việc đo lường nồng độ CEA được thực hiện trước và sau khi bắt đầu điều trị để đánh giá hiệu quả điều trị, tiên lượng, và phát hiện tái phát cũng như di căn.
Sự thực hiện xét nghiệm CEA tầm soát có thể xảy ra khi có nghi ngờ về ung thư mà chưa được chẩn đoán. Mặc dù nồng độ CEA có thể tăng lên trong nhiều bệnh lý khác nhau, xét nghiệm này vẫn có thể được thực hiện để cung cấp thông tin bổ sung cho chẩn đoán, tùy thuộc vào bối cảnh lâm sàng cụ thể.
Xét nghiệm CEA dịch cơ thể có thể được chỉ định để phát hiện khối u xâm lấn hoặc di căn đến các khoang khác trong cơ thể, như màng phúc mạc, màng phổi, hoặc não.
Mục tiêu của bệnh nhân trong việc làm xét nghiệm CEA có thể là sàng lọc ung thư, theo dõi hiệu quả điều trị, hoặc theo dõi di căn tái phát. Trong số các mục tiêu này, theo dõi di căn tái phát thường chiếm tỷ lệ cao nhất, trong khi theo dõi kết quả điều trị thì chiếm tỷ lệ thấp nhất.
Nồng độ CEA bình thường và bất thường là bao nhiêu?
Nồng độ CEA bình thường thường nằm trong khoảng 0 – 2.5 mcg/L máu, nhưng giới hạn này có thể thay đổi tùy theo phòng xét nghiệm. Ở người hút thuốc, nồng độ CEA có thể tăng lên và đạt đến giới hạn bình thường là 5 mcg/L.
Sự tăng cao của nồng độ CEA có thể chỉ ra một số loại ung thư như đại tràng, vú, hệ sinh dục và tiết niệu, phổi, tụy, tuyến giáp. Trong trường hợp người đã điều trị ung thư, mức nồng độ CEA cao trong một khoảng thời gian ngắn có thể là dấu hiệu của sự tái phát.
Ngoài ra, nồng độ CEA cũng có thể tăng lên do các nguyên nhân khác như viêm túi mật, xơ gan, các bệnh gan khác, viêm túi thừa, thuốc lá, và các bệnh lý viêm nhiễm ở ruột như viêm loét đại tràng, viêm phổi, viêm tụy, và loét dạ dày.
Chỉ số CEA trong máu có ý nghĩa gì?
Theo giảng viên tại trường Cao đẳng Dược Hà Nội, Chỉ số CEA có thể ổn định ở mức bình thường hoặc độ cao đối với bệnh nhân có khối u nhỏ ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi khối u lớn hơn hoặc đã di căn, khả năng chỉ số CEA tăng cao là cao.
Sự giảm của chỉ số CEA sau điều trị thường chỉ ra rằng hầu hết hoặc tất cả các khối u sản xuất CEA đã được loại bỏ. Chỉ số CEA tăng đều đặn thường là dấu hiệu sớm của sự tái phát.
Ở người bình thường, chỉ số CEA tăng có thể do nhiều yếu tố khác ngoài ung thư như viêm nhiễm, xơ gan, loét dạ dày tá tràng, viêm loét đại tràng, polyp trực tràng, và bệnh vú lành tính.
Vì không phải tất cả các loại ung thư đều tạo ra CEA, nên bệnh nhân có thể mắc bệnh ung thư mà chỉ số CEA vẫn ở mức bình thường. Chẩn đoán mức độ thuyên giảm hay tái phát của bệnh ung thư thường được xác định dựa trên chỉ số CEA có trong máu.
Người bệnh cần thực hiện xét nghiệm thường xuyên để kiểm tra chỉ số CEA, giúp đưa ra quyết định và xử trí kịp thời khi có sự tái phát hoặc biến động tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe.
Nguồn: thaythuoc.edu.vn