Cam thảo có tên khoa học là Glycyrrhiza uralensis Fisch., còn được gọi là như Lộ thảo hay Cam thảo bắc. Là một loài thực vật thuộc họ Đậu (Fabaceae), nổi tiếng với những đặc tính dược liệu quý giá. Bên cạnh đó, loài Cam thảo nhẵn (Glycyrrhiza glabra L.) cũng thường được sử dụng trong y học.
Đặc điểm thực vật
Cam thảo là cây thân thảo sống lâu năm, chiều cao dao động từ 30 đến 150 cm tùy loài. Đặc điểm dễ nhận diện nhất là bộ rễ dài, có màu vàng nhạt, chứa đựng nhiều hoạt chất quan trọng. Thân và lá cây thường có lớp lông ngắn, mềm bao phủ. Lá mọc so le, là lá kép lông chim lẻ, với số lượng lá chét từ 9 đến 17, hình bầu dục và mép nguyên. Hoa của cây cam thảo nhỏ, thường có màu hoa oải hương ở loài G. uralensis hoặc màu lơ tím sáng ở loài G. glabra, mọc thành cụm ở nách lá hoặc thành chùm dài. Quả của cây là dạng quả đậu, có hình dáng và kích thước khác nhau giữa các loài, chứa từ 2 đến 8 hạt nhỏ dẹt, màu nâu bóng.
Phân bố và quá trình thu hái, chế biến
Cam thảo có nguồn gốc từ vùng ôn đới Âu Á, phổ biến ở các quốc gia như Nga, Trung Quốc, Mông Cổ, Afghanistan và Iran. Tại Việt Nam, cây đã được nhập giống và trồng thử nghiệm ở một số địa phương nhưng chưa phát triển rộng rãi do năng suất còn thấp.
Thời điểm thu hoạch cam thảo thường vào khoảng năm thứ năm sau khi trồng, tốt nhất là vào mùa đông khi cây tàn lụi. Lúc này, bộ rễ cây đạt được độ chắc, nặng, chứa nhiều bột và dược tính cao nhất. Sau khi thu hoạch, rễ được làm sạch đất, phân loại kích thước và làm khô. Quá trình chế biến cam thảo rất đa dạng, tạo ra các dạng thuốc khác nhau như:
– Sinh thảo: Rễ tươi được rửa sạch nhanh, đồ mềm, cắt lát mỏng và sau đó sấy hoặc phơi khô.
– Chích thảo: Sinh thảo sau khi sấy khô sẽ được tẩm mật ong rồi sao vàng thơm.
– Bột Cam thảo: Rễ sau khi cạo vỏ, cắt miếng tròn, sấy khô và nghiền thành bột mịn.
Thành phần hóa học và dược tính
Rễ cam thảo chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, trong đó nổi bật là glycyrrhizin, một saponosid tạo vị ngọt đặc trưng và mang nhiều tác dụng dược lý. Bên cạnh đó, các flavonoid như liquiritin, liquiritigenin và isoliquiritigenin cũng góp phần vào công dụng của cam thảo. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cam thảo có các tác dụng như trấn tĩnh, giảm ho, ức chế thần kinh trung ương, giãn cơ trơn, tăng tiết mật và dịch vị, chống viêm, chống dị ứng, giải độc, nhuận tràng và lợi tiểu.
Công dụng theo y học cổ truyền và hiện đại
Trong Y học cổ truyền, cam thảo được biết đến với tính bình và vị ngọt. Sinh thảo có tác dụng giải độc, tả hỏa, thường dùng chữa cảm, ho, viêm họng, đau dạ dày, mụn nhọt, tiêu chảy, ngộ độc. Chích thảo (cam thảo tẩm mật sao) có tính ấm, tác dụng bổ tỳ vị, nhuận phế, điều hòa các vị thuốc, thích hợp cho người tỳ vị hư nhược, mệt mỏi, kém ăn, ho do phế hư.
Y học hiện đại cũng công nhận nhiều tác dụng của cam thảo thông qua các nghiên cứu thực nghiệm. Nó được ứng dụng trong điều trị loét dạ dày, ruột, bệnh Addison, và còn được sử dụng như một tá dược, thuốc giải độc, thuốc ho. Ngoài ra, cam thảo còn có mặt trong các sản phẩm giải khát, mứt kẹo, mỹ phẩm và cả công nghiệp thuốc lá.
Một số bài thuốc kinh nghiệm
Cam thảo đã được sử dụng kết hợp trong nhiều bài thuốc Đông y chữa bệnh như là:
– Trị ho lao, ho lâu ngày: Bột cam thảo nướng (120g), uống 4g/lần, 3-4 lần/ngày.
– Loét dạ dày: Cao cam thảo hòa nước uống, 1 thìa cà phê/lần, 3 lần/ngày (không dùng liên tục quá 3 tuần).
– Trị tâm phế suy nhược: Cam thảo, Nhị sâm, Đương quy (tán bột hoặc sắc uống).
– Trị mụn nhọt, ngộ độc: Cao mềm cam thảo, uống 1-2 thìa cà phê/ngày.
Lưu ý khi sử dụng
Các thầy thuốc Đông y có lưu ý cần thận trọng khi sử dụng cam thảo cho người tỳ vị hư nhược, chướng bụng, nôn mửa, huyết áp thấp và tiểu đường. Cam thảo cũng tương kỵ với một số dược liệu như Đại kích, Cam toại, Nguyên hoa và Hải tảo.
Tóm lại, cam thảo là một dược liệu quý với lịch sử sử dụng lâu đời và nhiều công dụng đã được khoa học chứng minh. Việc hiểu rõ về đặc điểm, thành phần và cách sử dụng cam thảo sẽ giúp chúng ta tận dụng hiệu quả những lợi ích mà nó mang lại.