Kháng sinh nhóm Beta Lactam là một trong những nhóm thuốc kháng sinh quan trọng và được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Nhóm này bao gồm các phân nhóm chính như Penicillin, Cephalosporin, Carbapenem và Monobactam.
Thông tin cần biết trước khi sử dụng kháng sinh nhóm Beta Lactam
Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho biết: Đặc điểm chung của chúng là đều có vòng Beta Lactam trong cấu trúc hóa học, giúp ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Cơ Chế Tác Dụng Của Kháng Sinh Beta Lactam
Thuốc Tây Y kháng sinh Beta Lactam hoạt động bằng cách ức chế enzym transpeptidase, một enzym tham gia vào quá trình tạo liên kết ngang giữa các peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn. Khi enzym này bị ức chế, thành tế bào không được tổng hợp hoàn chỉnh, dẫn đến sự mất ổn định và vỡ tế bào vi khuẩn dưới áp lực thẩm thấu.
Tác Dụng Dược Lý Của Kháng Sinh Beta Lactam
- Phổ Kháng Khuẩn Rộng: Tùy vào từng phân nhóm, kháng sinh Beta Lactam có thể tác động lên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
- Hiệu Quả Diệt Khuẩn Cao: Cơ chế tác dụng trực tiếp lên thành tế bào giúp tiêu diệt vi khuẩn nhanh chóng.
- Ít Độc Tính Trên Tế Bào Người: Vì con người không có thành tế bào peptidoglycan, nên Beta Lactam chủ yếu nhắm vào vi khuẩn.
Các Phân Nhóm Kháng Sinh Beta Lactam
- Penicillin: Hiệu quả cao với vi khuẩn Gram dương, được dùng trong điều trị viêm họng, viêm phổi, viêm màng não.
- Cephalosporin: Chia làm 5 thế hệ với phổ kháng khuẩn ngày càng rộng, dùng trong nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, mô mềm.
- Carbapenem: Phổ rộng nhất, hiệu quả với vi khuẩn đa kháng thuốc.
- Monobactam: Chủ yếu tác động lên vi khuẩn Gram âm hiếu khí.
Tác Dụng Phụ Và Đề Kháng Kháng Sinh
- Tác Dụng Phụ:
- Dị Ứng Và Phản Ứng Quá Mẫn: Các phản ứng dị ứng như phát ban, mề đay, và sốc phản vệ có thể xuất hiện ở một số bệnh nhân, đặc biệt với các kháng sinh nhóm Penicillin. Phản ứng quá mẫn chéo cũng có thể xảy ra giữa Penicillin và một số Cephalosporin.
- Rối Loạn Tiêu Hóa: Beta Lactam có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy do ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột.
- Độc Tính Trên Hệ Thần Kinh Trung Ương: Ở liều cao, đặc biệt với Carbapenem, bệnh nhân có thể gặp tình trạng co giật hoặc lú lẫn.
- Viêm Tĩnh Mạch Huyết Khối: Khi tiêm tĩnh mạch, một số kháng sinh Beta Lactam có thể gây kích ứng và viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm.
- Đề Kháng Kháng Sinh:
- Sản Xuất Enzym Beta Lactamase: Đây là cơ chế phổ biến nhất, trong đó vi khuẩn tiết enzym phá hủy vòng Beta Lactam, làm mất hiệu quả của thuốc.
- Thay Đổi Cấu Trúc Protein Gắn Penicillin (PBP): Vi khuẩn thay đổi cấu trúc đích mà Beta Lactam nhắm tới, khiến thuốc không thể gắn kết và ức chế tổng hợp thành tế bào.
- Giảm Tính Thấm Màng Tế Bào: Một số vi khuẩn Gram âm giảm số lượng hoặc thay đổi cấu trúc kênh porin, hạn chế sự xâm nhập của kháng sinh.
- Bơm Đẩy Thuốc: Vi khuẩn phát triển các bơm đẩy kháng sinh ra ngoài, giảm nồng độ thuốc trong tế bào và làm mất tác dụng.
Biện Pháp Hạn Chế Đề Kháng Kháng Sinh
- Sử dụng kháng sinh hợp lý, đủ liều, đúng chỉ định.
- Kết hợp với các chất ức chế Beta Lactamase như Clavulanate, Sulbactam.
- Nghiên cứu phát triển kháng sinh thế hệ mới.
Dược sĩ Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ: Nhóm Beta Lactam đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn nhưng cũng đối mặt với thách thức lớn từ tình trạng kháng thuốc. Việc sử dụng đúng cách và phát triển các biện pháp mới là chìa khóa để duy trì hiệu quả của nhóm kháng sinh này.
Nguồn: thaythuoc.edu.vn