Kẽm là khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của trẻ, hỗ trợ tổng hợp protein và tăng cường phát triển xương, cơ bắp, và trí não. Cùng xem chi tiết về vai trò và cách bổ sung kẽm cho trẻ trong bài viết dưới đây.
Vai trò của kẽm
Theo các bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, Kẽm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cơ thể từ giai đoạn thai nghén đến sau sinh. Bà mẹ mang thai cần bổ sung kẽm để đảm bảo phát triển bình thường của trẻ, vì kẽm tham gia trong cấu trúc tế bào và hơn 80 loại enzyme, bao gồm các enzyme trong hệ thống vận chuyển, thủy phân, đồng hóa, và xúc tác các phản ứng sinh năng lượng.
Thiếu kẽm ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học trong cơ thể, đặc biệt là trong phân giải tổng hợp axit nucleic và protein. Sự thiếu hụt này có thể gây ra nhiều vấn đề, bao gồm rối loạn thần kinh, rối loạn tập tính, khả năng vận chuyển canxi vào não bị trở ngại, và các vấn đề với chức năng nội tiết tố của tuyến yên, sinh dục, giáp trạng, và thượng thận.
Thiếu kẽm cũng ảnh hưởng đến da, tóc, móng, và giác quan, gây ra các vấn đề như tóc xơ cứng, màu tóc chuyển vàng, móng yếu, da khô, và giảm nhạy cảm của vị giác. Kẽm cũng đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp và bài tiết hormone tăng trưởng, tăng cường khả năng miễn dịch và chống nhiễm khuẩn.
Hướng dẫn bổ sung kẽm cho trẻ
Kẽm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ, và nhu cầu hàng ngày về kẽm thay đổi theo từng độ tuổi và tình trạng sức khỏe. Dưới đây là các khuyến nghị về lượng kẽm nguyên tố cần thiết hàng ngày cho các nhóm khác nhau:
- Trẻ từ 7 tháng đến 3 tuổi: 5mg kẽm nguyên tố/ngày
- Trẻ từ 4-13 tuổi: 10mg kẽm nguyên tố/ngày
- Người lớn: 15mg kẽm nguyên tố/ngày
- Phụ nữ có thai: 15 – 25mg kẽm nguyên tố/ngày
Dấu hiệu cho thấy trẻ bị thiếu kẽm
Dấu hiệu lâm sàng của thiếu kẽm ở trẻ có thể bao gồm biếng ăn, nôn không rõ nguyên nhân, rối loạn giấc ngủ như trằn trọc, khó ngủ, thức giấc, ngủ ít; trẻ chậm phát triển thể lực, giảm trí nhớ, và tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm khuẩn như tiêu chảy, nhiễm khuẩn hô hấp. Ngoài ra, trẻ có thể gặp tình trạng tổn thương da, niêm mạc, chậm lành vết thương, các vết bỏng, loét, viêm lưỡi, rụng tóc, rụng lông.
Để kiểm tra tình trạng kẽm, các xét nghiệm hàm lượng kẽm trong máu, như xét nghiệm kẽm huyết thanh, có thể được thực hiện. Kết quả của các xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ đánh giá liệu trẻ có đang trong tình trạng thiếu kẽm hay không, và từ đó có thể đề xuất phương pháp điều trị và bổ sung kẽm phù hợp.
Bổ sung kẽm bằng cách nào?
Theo giảng viên tại trường Cao đẳng Dược Hà Nội, Để phòng ngừa tình trạng thiếu kẽm ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ, có những giải pháp cụ thể như sau:
- Chế độ ăn đa dạng: Khuyến khích trẻ ăn đa dạng thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm giàu kẽm.
- Nuôi con bằng sữa mẹ: Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng và tiếp tục cho trẻ bú đến 24 tháng.
- Dự phòng điều trị các bệnh liên quan đến thiếu kẽm: Đảm bảo điều trị ngay khi có dấu hiệu của bệnh liên quan đến thiếu kẽm.
- Tăng cường hấp thụ kẽm: Sử dụng thực phẩm giàu vitamin C để tăng cường hấp thụ kẽm, và thực hiện các phương pháp chế biến thức ăn có lợi cho quá trình hấp thụ kẽm.
- Sử dụng thực phẩm giàu kẽm: Bao gồm thức ăn từ động vật như cua bể, thịt bò, tôm, thịt, cá.
- Bổ sung kẽm trong bữa ăn hàng ngày: Sử dụng các thực phẩm bổ sung kẽm như hạt nêm, bánh quy, bột mì, mì tôm, bột dinh dưỡng, sữa, cốm.
- Bổ sung kẽm cho trường hợp đặc biệt: Bổ sung kẽm cho trẻ biếng ăn, phụ nữ có thai, và trẻ đang cho con bú theo chỉ định của bác sĩ.
- Chữa trị các bệnh liên quan đến thiếu kẽm: Điều trị các bệnh gây thiếu kẽm ở trẻ trước khi thực hiện bổ sung.
- Kết hợp với vitamin khác: Bổ sung kẽm cùng với vitamin A, B6, C, và photpho để tăng cường hấp thụ.
- Dùng cả sắt và kẽm: Sử dụng cả sắt và kẽm, với ưu tiên bổ sung kẽm trước sắt do sắt có thể cản trở sự hấp thụ kẽm.
- Tránh bổ sung dư thừa: Hạn chế bổ sung quá liều, tránh gây giảm khả năng miễn dịch.
- Tiêm chủng đúng lịch: Tiêm chủng đúng lịch để phòng ngừa các bệnh nhiễm khuẩn.
- Tẩy giun định kỳ: Tẩy giun định kỳ cho trẻ từ 2 tuổi trở lên, 6 tháng một lần.
Tất cả những biện pháp này đều nhằm đảm bảo rằng trẻ đang nhận đủ lượng kẽm cần thiết để phát triển mạnh mẽ và duy trì sức khỏe.