Thầy thuốc hướng dẫn sử dụng thuốc tim mạch Vastec 20, dùng trong các trường hợp bệnh nhân đau thắt ngực, giúp tối ưu các quá trình năng lượng tế bào, do đó duy trì được chuyển hóa năng lượng thích hợp trong thời gian thiếu máu, chống thiếu máu cục bộ nhưng không ảnh hưởng đến huyết động.
Chỉ định thuốc tim mạch Vastec 20:
Chỉ định cho người lớn trong liệu pháp bổ sung/hỗ trợ vào biện pháp trị liệu hiện có để điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp trị đau thắt ngực khác.
Thầy thuốc hướng dẫn sử dụng thuốc tim mạch Vastec 20
Chống chỉ định thuốc tim mạch Vastec 20:
Quá mẫn cảm đối với Thuốc Tây Y trimetazidin hoặc bất cứ tá dược nào được liệt kê trong công thức bào chế sản phẩm. Bệnh nhân Parkinson, có triệu chứng Parkinson, run, hội chứng chân không nghỉ và các rối loạn vận động có liên quan khác. Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút).
Cảnh báo thận trọng khi dùng thuốc tim mạch Vastec 20:
Trimetazidin có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), do đó bệnh nhân, nhất là các bệnh nhân cao tuổi cần được kiểm tra và theo dõi thường xuyên. Trong các trường hợp nghi ngờ, bệnh nhân cần được đưa tới các bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được kiểm tra thích hợp. Khi gặp phải các rối loạn vận động như các triệu chứng Parkinson, hội chứng chân bứt rứt, run, dáng đi không vững cần ngay lập tức ngưng sử dụng trimetazidin. Các trường hợp này ít xảy ra và thường hồi phục sau khi ngừng thuốc. Phần lớn bệnh nhân hồi phục sau khi ngừng thuốc khoảng 4 tháng. Nếu các triệu chứng Parkinson tiếp tục xảy ra quá 4 tháng sau khi dừng thuốc, cần tham vấn các bác sĩ chuyên khoa thần kinh. Có thể gặp biểu hiện ngã, dáng đi không vững hoặc tụt huyết áp, đặc biệt ở các bệnh nhân đang dùng các thuốc điều trị tăng huyết áp (xem thêm phần Tác dụng không mong muốn). Cần thận trọng khi kê đơn trimetazidin cho đối tượng bệnh nhân có mức độ nhạy cảm cao (xem thêm phần Liều dùng và cách dùng): Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình, bệnh nhân trên 75 tuổi.
Trimetazidin có thể gây các triệu chứng như chóng mặt và lơ mơ, do vậy có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Không nên dùng thuốc do chưa có nghiên cứu lâm sàng đầy đủ chứng minh thuốc an toàn trên những đối tượng phụ nữ có thai, cho con bú.
Tác dụng không mong muốn của thuốc tim mạch Vastec 20
- Thường gặp: Chóng mặt, đau đầu.
- Không rõ tần suất: Triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), dáng đi không vững, hội chứng chân không nghỉ, các rối loạn vận động có liên quan khác, thường có thể hồi phục sau khi dừng thuốc. Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, lơ mơ).
- Trên tim: Đánh trống ngực, hồi hộp, ngoại tâm thu, tim đập nhanh.
- Trên mạch: Hạ huyết áp động mạch, tụt huyết áp thế đứng, có thể dẫn đến khó chịu, chóng mặt hoặc ngã, đặc biệt ở các bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc chống tăng huyết áp, đỏ bừng mặt.
- Trên dạ dày, ruột: Thường gặp: Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn và nôn.
- Toàn thân: Thường gặp: Suy nhược.
- Trên máu và hệ bạch huyết: Không rõ tần suất: Mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu.
- Trên gan mật: Không rõ tần suất: Viêm gan.
- Tin tức Y Dược khuyên người bệnh nên thông báo cho bác sĩ của bất kỳ tác dụng không mong muốn nào gặp phải liên quan đến việc dùng thuốc.
Liều dùng và cách dùng thuốc tim mạch Vastec 20:
- Người lớn: 1 viên/lần x 3 lần/ngày. Uống cùng bữa ăn.
- Các đối tượng đặc biệt: Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinin [30-60] ml/phút): Liều dùng khuyến cáo là 1 viên/lần x 2 lần/ngày, sáng và tối, uống cùng bữa ăn. (Xem thêm phần Chống chỉ định, phần Cảnh báo và thận trọng).
- Bệnh nhân cao tuổi: Cần thận trọng khi tính liều. Đối với bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinin [30-60] ml/phút), liều dùng khuyến cáo 1 viên/lần x 2 lần/ngày, sáng và tối, uống cùng bữa ăn. (Xem thêm phần Chống chỉ định, phần Cảnh báo và thận trọng).
- Trẻ em: Mức độ an toàn và hiệu quả của trimetazidin đối với bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được đánh giá. Hiện chưa có dữ liệu trên đối tượng bệnh nhân này.