Củ dòm (Củ gà ấp) là dược liệu quý trong y học cổ truyền, thường dùng chữa nhức mỏi, phong tê thấp, đau bụng, ung nhọt, áp xe. Nấu nước uống giúp trị đau dạ dày, lỵ ra máu. Y học Trung Quốc còn dùng củ dòm trị đau khớp, tê phù, khó tiểu, chàm và viêm loét. Hãy cùng khám phá thêm về vị thuốc này nhé!
Hình ảnh cây Củ dòm
1.Đặc điểm chung dược liệu
- Tên gọi khác: Củ gà ấp, Phấn phòng kỷ, Hán phòng kỷ, Phòng kỷ, Thạch thiềm thừ
- Tên khoa học: Stephania tetrandra Moore
- Họ: Tiết dê (Menispermaceae)
1.1.Mô tả thực vật
Theo Dược sĩ CKI Nguyễn Quốc Trung – giảng viên Cao đẳng Dược cho biết, Củ dòm là cây dây leo sống nhiều năm, có rễ củ nằm ngang dưới mặt đất. Củ thon dài, giống tư thế gà mái ấp trứng nên còn gọi là Củ gà ấp. Khi cắt ngang, củ có màu vàng rõ, ít xơ, đường kính lên đến 6 cm.
- Thân: Hình trụ dài, mềm, mọc bò dưới đất, dài 2.5–4 m, vỏ xanh xám nhạt, gốc hơi đỏ.
- Lá: Phát triển so le, hình khiên, dài 4–6 cm, rộng 4.5–6 cm. Gốc lá hình tim, mép lá nguyên, đầu nhọn, hai mặt có lông mềm. Mặt trên lá màu xanh lục, mặt dưới màu xám tro với 5 gân từ gốc.
- Hoa: Nhỏ, mọc thành tán đơn, khác gốc. Hoa đực có 4 lá đài, 4 cánh hoa, 4 nhị; hoa cái có một lá noãn và bao hoa nhỏ. Hoa nở vào tháng 5–6.
- Quả: Hạch, hình cầu hơi dẹt, khi chín màu đỏ mọng, xuất hiện từ tháng 7–9
Hoa và lá của củ Dòm
1.2. Phân bố và sinh trưởng
Củ dòm thuộc chi Stephania Lour., nhóm dây leo rụng lá vào mùa đông, thường mọc ở vùng nhiệt đới và á nhiệt đới châu Á. Tại Trung Quốc, cây mọc hoang ở các đồi thấp và rừng cỏ rậm rạp, phân bố ở các tỉnh như Chiết Giang, An Huy, Phúc Kiến, Đài Loan, Hồ Nam, Giang Tây, Quảng Tây, Quảng Đông và Hải Nam.
Ở Việt Nam, củ dòm là loài tương đối hiếm, phân bố tại các tỉnh Ba Vì, Kỳ Sơn, Trà My… Cây thường mọc ở rừng ẩm, núi đất, núi đá vôi, sườn đồi, chân đồi hoặc rìa đồng cỏ và vùng cây bụi.
Thu hái và chế biến
- Thời điểm thu hoạch: Tháng 9 – 10.
- Quy trình: Đào kỹ rễ để tránh gây tổn thương. Sau khi thu hái, loại bỏ rễ con, cạo vỏ ngoài, bổ dọc, phơi khô và cắt thành đoạn 5–10 cm để bảo quản.
Đặc điểm sinh trưởng
Cây phát triển chậm, cần 3 năm để rễ đạt đủ kích thước và dược tính phù hợp. Hiện nay, củ dòm chủ yếu được thu hái từ cây mọc hoang, chưa được trồng trọt đại trà.
Củ Dòm được nuôi trồng phát triển thành công
2. Bộ phận sử dụng – Thu hái – Sơ chế
Bộ phận sử dụng
- Rễ cái (Củ dòm):
- Rễ vàng, chắc, có vân ngang là dược liệu chất lượng tốt.
- Rễ đen, loét, xốp, thái vỡ là dược liệu kém chất lượng.
Thời điểm và cách thu hái
- Thời gian thu hái: Tháng 9–10.
- Cách thu hái: Đào kỹ rễ, tránh gây tổn thương, sau đó loại bỏ rễ con và cạo lớp vỏ ngoài.
Phương pháp sơ chế
- Bản Thảo Cương Mục:
- Cạo bỏ lớp vỏ ngoài cùng, rửa qua với rượu, phơi khô.
- Kinh nghiệm Việt Nam:
- Rửa sạch, ngâm nước qua một lúc.
- Ủ mềm, thái lát mỏng, phơi khô. Có thể tẩm rượu, sao vàng trước khi bảo quản.
Lưu ý bảo quản
- Dược liệu sau khi chế biến nên bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm mốc để giữ dược tính lâu dài.
Dược liệu Phòng kỷ(Củ Dòm)
3.Thành phần hóa học
Củ dòm (S. tetrandra) là một loài cây nổi bật với các thành phần hóa học phong phú, đặc biệt là alkaloid. Theo nghiên cứu, rễ của cây chứa hầu hết các alkaloid, trong khi phần trên mặt đất chỉ có một số hợp chất không phải alkaloid. Tổng cộng có 67 alkaloid và 5 hợp chất không phải alkaloid được phân lập, trong đó có các alkaloid thuộc sáu nhóm cấu trúc khác nhau: monobenzyl tetrahydroisoquinolines, bis benzyl tetrahydroisoquinolines, aporphines, protoberberine và tetrahydroprotoberberine.
Các thành phần chính trong Củ dòm bao gồm:
- Alcaloid Tetrandrine: Một alkaloid chính có tác dụng dược lý mạnh mẽ.
- Cyclanoline: Alkaloid với cấu trúc đặc biệt.
- Fenchinoline: Một alkaloid khác trong nhóm tetrahydroisoquinolines.
- Dimetyl Tetradrine: Một dẫn xuất của tetrandrine.
- Berbamine: Alkaloid thuộc nhóm berberine.
- Cyclanoline: Một hợp chất alkaloid lặp lại.
- Tetradine: Cũng là một alkaloid có trong rễ cây.
- Menisidine: Một thành phần khác được phân lập từ Củ dòm.
- Fanchinine và Menisine: Hai alkaloid với cấu trúc và tác dụng dược lý đặc trưng.
- Fangchinoline: Thành phần alkaloid thuộc nhóm tetrahydroprotoberberine.
- Demethyltetradine: Một dạng methyl của tetradine.
Các hợp chất này có tác dụng dược lý quan trọng, đặc biệt là trong điều trị các bệnh lý liên quan đến huyết áp, viêm và các rối loạn tim mạch.
4. Tác dụng – công dụng
Củ dòm vị cay, đắng, tính ấm, thường dùng để trừ phong, lợi thủy giảm đau nhức
*Theo y học cổ truyền:
Theo Đông y dược liệu có Vị cay, đắng, tính ấm, Quy vào kinh Tỳ, Thận, Can
Tác dụng: trừ phong, lợi thủy, giảm đau nhức.Thanh nhiệt, giải độc, tán ứ, chỉ thống.
Ứng dụng: Dùng để chữa đau đầu, đau bụng, đau lưng, sốt rét, phù thũng, chân tay nhức mỏi, kiết lỵ, đại tiện ra máu, đau bụng kinh niên, đau dạ dày. Liều dùng từ 4–8g sắc với 200ml nước còn 50ml, uống một lần một ngày.
Các chỉ định: Trị phong thấp, nhọt lở, khớp xương sưng nhức, đau đầu, đau lưng, đau bụng, sốt rét, phù thũng, kiết lỵ, đại tiện ra máu, đau bụng kinh niên, đau dạ dày.
*Theo y học hiện đại:
Củ Dòm có rất nhiều tác dụng. Cụ thể sau:
– Hạ huyết áp: Tetrandrine có tác dụng hạ huyết áp nhanh, làm giãn mạch vành, giảm tiêu hao oxy ở tim, tăng lượng máu đến mạch vành, chống rối loạn nhịp tim.
– Chống viêm, giảm đau: Tetrandrine và các hợp chất khác có tác dụng chống viêm và giảm đau, đặc biệt đối với các phản ứng viêm do lipopolysacarit gây ra.
Hỗ trợ chống dị ứng và choáng quá mẫn: Có tác dụng giải nhiệt, chống dị ứng, và giúp chống choáng quá mẫn.
– Kháng khuẩn: Tetrandrine có tác dụng kháng khuẩn, chống vi khuẩn, ký sinh trùng, vi rút và nấm.
– Chống ký sinh trùng: Các hợp chất trong Củ dòm có tác dụng chống ký sinh trùng, với kết quả tích cực từ các nghiên cứu in vivo và in vitro.
– Chống ung thư: Tetrandrine có tác dụng chống ung thư đối với nhiều loại tế bào ung thư, bao gồm ung thư gan, sarcoma xương, ung thư miệng, ung thư biểu mô ruột kết, ung thư dạ dày, và nhiều loại ung thư khác.
– Hoạt động với hệ thần kinh: Tetrandrine và fangchinoline có tác dụng bảo vệ thần kinh, đặc biệt trong các bệnh Alzheimer và Parkinson. Cũng có tác dụng giúp ngủ ngon và giảm cảm giác đau.
– Tác dụng với hệ tim mạch: Tetrandrine hạ huyết áp và có tác dụng đảo ngược quá trình tái cấu trúc tim và mạch máu.
– Điều hòa miễn dịch: Các chiết xuất của Củ dòm, đặc biệt là tetrandrine và fangchinoline, hỗ trợ điều trị các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, thải ghép và lupus ban đỏ hệ thống.
Như vậy: Củ dòm là một dược liệu có nhiều ứng dụng trong điều trị các bệnh lý như huyết áp cao, viêm, ký sinh trùng, ung thư, các vấn đề thần kinh và tim mạch. Các alkaloid chính như tetrandrine và fangchinoline đóng vai trò quan trọng trong các tác dụng dược lý của nó.
* Cách dùng và liều lượng của Củ dòm:
- Dạng sử dụng: Củ dòm có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc (nấu với nước) hoặc tán thành bột. Nó có thể được dùng độc vị (chỉ sử dụng một mình) hoặc phối hợp với các vị thuốc khác để tăng cường hiệu quả điều trị.
- Liều dùng khuyến cáo:
. Đường uống: Liều dùng mỗi ngày từ 6–10g.
Thuốc có thể được sắc với nước hoặc tán thành bột để uống.
. Dùng ngoài da: Để trị rắn cắn, mụn nhọt, cụm nhọt, liều lượng thường từ 5–15g.
5. Những bài thuốc sử dụng Củ dòm (S. tetrandra):
- Chữa viêm khớp, viêm đa khớp, phong tê thấp:
- Bài thuốc 1:
Phấn phòng kỷ, Tằm sa (10g mỗi vị), Uy linh tiên (12g), Kê huyết đằng (15g).
Sắc uống mỗi ngày một thang.
-
- Bài thuốc 2:
Phòng kỷ, Ý dĩ nhân (15g mỗi vị), Ngưu tất, Mộc qua (9g mỗi vị).
Sắc uống khi còn nóng, mỗi ngày một thang.
-
- Bài thuốc 3:
Phòng kỷ, Sinh khương, Bạch truật, Bạch linh (12g mỗi vị), Cam thảo 9g, Ô đầu 6g, Quế chi 3g. Sắc uống mỗi ngày một thang.
- Chữa bí tiểu, phù thũng:
- Phòng kỷ, Bạch truật (10g mỗi vị), Cam thảo (nướng) 5g, Hoàng kỳ (sống) 16g. Sắc uống mỗi ngày một thang.
- Chữa huyết áp cao:
- Sử dụng Hán phòng kỷ tiêm vào tĩnh mạch, mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 120–180mg.
- Điều trị đau dây thần kinh:
- Phấn phòng kỷ 23g, Diphenhydraninum 25mg. Chia thành 2–3 lần, uống trong ngày.
- Bài thuốc Phòng kỷ hoàng kỳ thang trị bệu nước, cơ bắp nhão, phù thũng, đau và tê chân tay, chóng mặt:
- Củ dòm, Quế chi, Hoàng kỳ (2.4–3g mỗi vị), Phục linh (4–6g), Cam thảo (1.5–2g). Sắc uống mỗi ngày một thang.
- Bài thuốc trị cước khí, phát sốt, sợ lạnh, chân sưng phù:
Củ dòm, Tê giác, Sinh địa (8g mỗi vị), Bạch truật, Thương truật, Xuyên khung (6g mỗi vị), Binh lang, Cam thảo (4g mỗi vị).
Sắc uống mỗi ngày một thang.
- Bài thuốc thanh nhiệt, lợi thủy, bổ hư, thông dương, chữa hàn ẩm, ho, hơi thở hôi, có đờm, mũi họng khô:
Phấn phòng kỷ (120g), Nhân sâm (160g), Thạch cao (40g), Quế chi (80g).
Sắc với 600ml nước, khi còn 200ml thì uống khi còn ấm.
- Chữa bệnh nhiệt tý, thấp khớp cấp:
Dùng rượu Phòng kỷ 10%, uống 2–3 lần mỗi ngày, mỗi lần 10–20ml. Mỗi liệu trình kéo dài 10 ngày, nghỉ khoảng 4–5 ngày giữa các liệu trình. Dùng liên tục 3–6 liệu trình.
- Củ dòm hỗ trợ trị viêm dạ dày, loét hành tá tràng:
Uống nước sắc Củ dòm khô mỗi ngày, hoặc thái lát Củ dòm ngâm rượu, uống một chén mỗi ngày giúp lành vết loét và giảm đau dạ dày.
- An thần, ngủ sâu giấc:
Uống một ly nước Củ dòm trước khi đi ngủ giúp dễ ngủ, ngủ sâu và ngon giấc.
Có tác dụng an thần, giảm mất ngủ và tình trạng giật mình khi ngủ.
- Độc tính của Củ dòm (S. tetrandra):
- Tetrandrine: Đây là hợp chất chính trong Củ dòm, đã được chứng minh là gây stress oxy hóa và rối loạn chức năng ty thể trong tế bào gan. Nó có thể gây nhiễm độc phổi cấp tính và có khả năng chuyển hóa thành chất chuyển hóa có nguồn gốc từ quinone methide qua enzyme cytochrom P450 3A, gây tổn thương cơ quan. Tetrandrine cũng có khả năng gây độc tính di truyền và ung thư.
- Độc tính trên các cơ quan: Tetrandrine có thể gây độc cho gan, phổi và thận. Mặc dù không có báo cáo về độc tính trên thận do axit aristolochic từ Củ dòm, nhưng vẫn cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt ở những người có vấn đề về thận.
7. Lưu ý khi sử dụng
– Củ dòm có tính hàn, đắng, rất dễ gây tổn thương tỳ vị. Những người có tỳ vị yếu (hư tỳ vị) không nên sử dụng, đặc biệt khi không có chứng thấp nhiệt.
– Người có âm khí hư và không có nhiệt không nên dùng, vì có thể gây thêm tác dụng phụ.
– Dược liệu Phòng kỷ (chế từ Củ dòm) có thể gây tổn thương thận và gan nếu không được sử dụng đúng liều lượng. Do đó, khi sử dụng, cần hết sức thận trọng và chỉ dùng dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc.
8. Kết luận về cây dược liệu Củ dòm (Stephania diesilana):
Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nộicho hay, Củ Dòm là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, được biết đến với nhiều tác dụng dược lý giá trị như thanh nhiệt, giải độc, tán ứ, chỉ thống, đặc biệt trong điều trị các bệnh lý xương khớp, viêm khớp, và các vấn đề liên quan đến tỳ vị. Từ xưa, cây dược liệu này đã được đồng bào dân tộc Dao sử dụng rộng rãi để chữa đau lưng, mỏi gối, đau nhức xương khớp, và các vấn đề tiêu hóa.
Tuy nhiên, Củ dòm cũng có chứa một số độc tố, đặc biệt là hợp chất Tetrandrine, có thể gây độc tính lên gan, phổi, và thận nếu sử dụng không đúng cách hoặc quá liều. Vì vậy, việc sử dụng dược liệu này cần được hướng dẫn kỹ càng bởi các chuyên gia y tế, đặc biệt đối với những người có tiền sử bệnh gan, thận hoặc các vấn đề liên quan đến tỳ vị.
Để phát huy tối đa tác dụng của Củ dòm mà vẫn đảm bảo an toàn, việc nghiên cứu và phát triển dược liệu này rất cần thiết trong tương lai. Cần tiếp tục phát triển các phương pháp nuôi trồng, chiết xuất và sản xuất các sản phẩm từ Củ dòm, nhằm tạo ra những sản phẩm hiệu quả và an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm Vương Thảo Kiện Cốt và Vương Thảo Kiện Cốt Plus là minh chứng cho những nỗ lực này, kết hợp Củ dòm với các thảo dược quý khác, mang đến giải pháp hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp, viêm khớp mà không gây tác dụng phụ.
Với hơn 30 năm kinh nghiệm nghiên cứu dược liệu, PGS.TS Trần Văn Ơn – Nguyên trưởng BM Thực vật – Trường Đại học dược Hà Nội. Đã đóng góp lớn vào việc ứng dụng dược liệu vào điều trị các bệnh xương khớp, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân và cộng đồng. Việc phát triển và sản xuất các sản phẩm từ Củ dòm như Vương Thảo Kiện Cốt sẽ là một hướng đi tiềm năng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, đặc biệt là trong điều trị các bệnh xương khớp một cách an toàn, hiệu quả./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung