Danh mục
Trang chủ >> Đông Y >> Bạch quả có tác dụng gì và những lưu ý khi sử dụng

Bạch quả có tác dụng gì và những lưu ý khi sử dụng

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Cây bạch quả được biết đến với vai trò chống oxy hóa, làm chậm tiến triển bệnh mất trí nhớ, cải thiện lưu thông máu, và hỗ trợ hoạt động của não, mắt, tai, và chân. Hạt bạch quả chứa các chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và nấm gây nhiễm trùng trong cơ thể.

Cây bạch quả là gì?

Theo các bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết, Bạch quả, một loại cây có niên đại hơn 200 triệu năm, xuất phát từ Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc, và được trồng ở châu Âu từ năm 1730 và ở Hoa Kỳ từ năm 1784. Cây bạch quả chứa flavonoid, chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp cải thiện lưu thông máu bằng cách làm giãn mạch máu và giảm “độ dính” của tiểu cầu. Lá bạch quả thường được sử dụng dưới dạng đường uống để điều trị rối loạn trí nhớ, bao gồm cả bệnh Alzheimer, nhưng không nên ăn hạt bạch quả sống hoặc rang vì có thể gây độc.

Bạch quả có sẵn dưới nhiều dạng như viên uống bổ sung, chiết xuất, viên nang, hoặc trà. Chiết xuất lá bạch quả cũng được sử dụng trong mỹ phẩm. Hạt bạch quả rang là một món ăn phổ biến ở Nhật Bản và Trung Quốc sau khi loại bỏ bột giấy.

Không có liều lượng tiêu chuẩn cho hạt bạch quả, nhưng trong nghiên cứu y học, chiết xuất tiêu chuẩn hóa (24% flavone glycoside và 6% terpene lactones) thường được sử dụng. Liều phổ biến cho người mắc chứng mất trí nhớ là 40 mg chiết xuất ba lần mỗi ngày, trong khi các nghiên cứu nhằm cải thiện chức năng nhận thức ở người khỏe mạnh thường sử dụng từ 120 mg đến 600 mg chiết xuất mỗi ngày.

Cây bạch quả có tác dụng gì?

Cây bạch quả có nhiều tác dụng khác nhau, bao gồm:

  • Giảm lo âu và căng thẳng: Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng chiết xuất từ bạch quả trong 4 tuần có thể giảm các triệu chứng lo âu.
  • Cải thiện trí nhớ: Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng bạch quả trong một năm có thể cải thiện một số triệu chứng của bệnh Alzheimer hoặc chứng mất trí nhớ khác. Liều 240 mg mỗi ngày có thể hiệu quả hơn so với liều 120 mg mỗi ngày.
  • Hiệu quả cho thị lực ở người mắc bệnh tiểu đường: Uống chiết xuất lá bạch quả trong 6 tháng có thể cải thiện thị lực cho những người bị tổn thương võng mạc do bệnh tiểu đường.
  • Giảm đau chân khi đi bộ: Chiết xuất lá bạch quả giúp giảm đau chân khi đi bộ, đặc biệt là cho những người có vấn đề lưu thông máu ở chân.
  • Giảm hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS): Uống chiết xuất lá bạch quả có thể giảm đau vú và các triệu chứng khác của hội chứng tiền kinh nguyệt.
  • Giảm triệu chứng tâm thần phân liệt: Sử dụng bạch quả hàng ngày có thể giảm triệu chứng tâm thần phân liệt và giảm một số tác dụng phụ liên quan đến thuốc tâm thần.
  • Cải thiện triệu chứng chóng mặt và rối loạn thăng bằng: Uống chiết xuất lá bạch quả có thể cải thiện các triệu chứng chóng mặt và rối loạn thăng bằng.

Tác dụng phụ khi dùng bạch quả

Theo giảng viên tại trường Cao đẳng Dược Hà Nội, Bổ sung bạch quả thường được lấy từ lá cây và không nên sử dụng hạt bạch quả, đặc biệt là khi chúng được rang hoặc ăn sống. Việc bổ sung lá bạch quả có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, tim đập nhanh, buồn nôn, nóng rát, và tiêu chảy có thể xuất hiện ở một số người sử dụng lá bạch quả.
  • Dị ứng và tác dụng phụ nghiêm trọng: Người có thể phản ứng với dị ứng gây kích hoạt phát ban hoặc gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn. Việc dùng bạch quả cần được thận trọng đặc biệt đối với những người có tiền sử về dị ứng.
  • Trước phẫu thuật và tình trạng y tế: Bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật, có tiền sử bệnh tiểu đường, động kinh, hoặc vấn đề về khả năng sinh sản nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bạch quả.
  • Không ăn hạt bạch quả chưa xử lý: Hạt bạch quả chưa nấu chín có thể gây co giật và tử vong. Nên tránh ăn các bộ phận chưa được xử lý của cây bạch quả.
  • Tương tác thuốc: Bạch quả có thể tương tác với nhiều loại thuốc, bao gồm các loại thuốc làm loãng máu, aspirin, thuốc giảm đau NSAID, thuốc chống tiểu cầu, thuốc chống co giật, thuốc chống trầm cảm, thuốc trị tiểu đường, và các chất bổ sung khác.
  • Không dùng cho nhóm đặc biệt: Bạch quả không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú do có rủi ro tiềm ẩn.

Nguồn: thaythuoc.edu.vn

Có thể bạn quan tâm

Cây Ba gạc: Vị thuốc quý chữa cao huyết áp

Ba gạc là một loại dược liệu quý trong y học cổ truyền, có tác …