Hoàng cầm, tên khoa học là Scutellaria baicalensis Georgi, là một loại cây thân thảo sống lâu năm, nổi tiếng trong cả y học cổ truyền và các nghiên cứu khoa học hiện đại nhờ những đặc tính dược lý đa dạng.
Đặc điểm chung của hoàng cầm
Cây ưa thích môi trường ẩm mát và có ánh sáng, thường mọc với chiều cao trung bình từ 20 đến 50cm. Hoàng cầm đặc trưng ở phần rễ phình to, có hình dáng tựa như hình chùy. Lớp vỏ bên ngoài của rễ mang màu vàng sẫm, nhưng khi bẻ đôi, phần bên trong lại hiện ra màu sắc tươi sáng hơn. Thân cây mọc thẳng đứng, có khả năng phân nhánh, tiết diện thân hình vuông và bề mặt nhẵn, đôi khi phủ một lớp lông tơ ngắn. Lá của cây mọc đối xứng nhau, có cuống rất ngắn hoặc gần như không cuống. Phiến lá có hình mác hẹp, với mép lá nhẵn, đầu lá hơi tù, kích thước chiều dài khoảng 1,5 – 4cm và chiều rộng từ 3 – 10mm. Màu sắc lá có sự khác biệt giữa hai mặt: mặt trên thường có màu xanh sẫm, trong khi mặt dưới nhạt màu hơn. Hoa của cây hoàng cầm mang sắc lam tím đặc trưng, mọc tập trung ở phần đầu cành.
Thành phần hóa học giá trị
Rễ hoàng cầm chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học cao, bao gồm Flavonoid, Tanin và nhựa. Đáng chú ý, các nghiên cứu đã xác định được có tới 31 chất thuộc nhóm flavon và flavanone, trong đó có wogonin và skulcapflavon II. Những hoạt chất này được chứng minh có khả năng tiêu viêm, kháng khuẩn và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
Tác dụng dược lý đa dạng
– Theo y học cổ truyền:
Trong Y học cổ truyền hoàng cầm được xem là một vị thuốc cơ bản, có vị đắng, tính lạnh và quy vào năm kinh: tâm, phế, can, đởm và đại trường. Các tác dụng chính bao gồm:
- Thanh nhiệt táo thấp: Làm mát cơ thể, trừ thấp nhiệt.
- Cầm máu: Giúp ngăn chặn chảy máu.
- An thai: Hỗ trợ ổn định thai kỳ.
- An thần: Giúp làm dịu thần kinh, giảm căng thẳng.
- Hạ sốt: Giảm nhiệt độ cơ thể khi bị sốt.
- Giảm các triệu chứng của viêm phổi.
Do đó, hoàng cầm thường được dùng để điều trị các chứng: sốt cao kéo dài, cảm mạo, phế nhiệt gây ho, lỵ, tiểu buốt, mụn nhọt, nôn ra máu, chảy máu cam, tiêu chảy ra máu, băng huyết và vàng da.
– Theo nghiên cứu hiện đại:
Các nghiên cứu khoa học ngày nay đã chứng minh nhiều tác dụng của hoàng cầm:
- Các hoạt chất trong hoàng cầm có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như trực khuẩn bạch hầu, tụ cầu vàng, phế cầu khuẩn, não mô viêm và thậm chí cả trực khuẩn lao.
- Rễ hoàng cầm có tác dụng hạ nhiệt rõ rệt khi cơ thể bị sốt cao.
- Các thử nghiệm lâm sàng trên động vật đã cho thấy khả năng ổn định huyết áp của các chế phẩm từ hoàng cầm.
- Nước sắc từ hoàng cầm đã được chứng minh có tác dụng lợi tiểu trên cả động vật và người.
- Khi kết hợp với đại hoàng và hoàng liên, hoàng cầm có thể giúp hạ lipid máu, có lợi cho người đang thực hiện chế độ ăn kiêng.
- Các nghiên cứu trên động vật cho thấy hoàng cầm giúp tăng cường hoạt động của hệ thống mật.
- Chất baicalin trong hoàng cầm có tác dụng làm giảm sự di chuyển và phản xạ, gợi ý tác dụng an thần.
- Ức chế sự tăng tính thấm của mạch máu và ức chế hoạt tính của cholesterol acetyltransferase.
Ứng dụng trong các bài thuốc
Liều dùng thông thường của hoàng cầm là từ 6 đến 15g mỗi ngày, thường dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc bột. Rượu hoàng cầm (20g bột hoàng cầm trong 100ml cồn 70 độ) được dùng để chữa nhức đầu, mất ngủ và an thần, với liều 20-30 giọt mỗi lần, 2-3 lần mỗi ngày.
Một số bài thuốc kết hợp hoàng cầm với các dược liệu khác:
– Chữa đau bụng, kiết lỵ: Hoàng cầm, cam thảo, thược dược, đại táo.
– Chữa phong nhiệt có đờm: Hoàng cầm, bạch chỉ (tán bột).
– Chữa chảy máu cam, nôn ra máu: Hoàng cầm (tán bột).
– Chữa nóng gan gây vàng da, mờ mắt: Hoàng cầm, đạm đậu vị.
– Chữa băng huyết sau sinh: Hoàng cầm, mạch môn.
– Chữa hỏa độc: Hoàng cầm (tán bột đắp ngoài).
– Điều trị động thai: Hoàng cầm, bạch truật, thược dược, đương quy, xuyên khung.
– Chữa giật mình, khóc đêm ở trẻ nhỏ: Hoàng cầm, nhân sâm (tán bột).
– Bài thuốc thanh nhiệt, giải độc: Hoàng cầm, bạch truật (sao vàng, tán bột).
– Điều trị phong tán hàn: Hoàng cầm, độc hoạt, khương hoạt, bạch chỉ, đương quy, xuyên khung, phục linh, ngưu tất, thục địa, bạch truật, đảng sâm, kim thảo, bạch thược.
– Chứng co rút vùng thắt lưng: Hoàng cầm, kim ngân hoa, bạch thược, hoàng niên, cam thảo, ngô công, toàn yết.
– Điều trị chống co giật: Hoàng cầm, hiên ma, chi tử, câu đằng, xuyên ngưu tất, ích mẫu thảo, dạ đằng giao, bạch linh, tang ký sinh.
– Bài thuốc trị cảm mạo, cứng đau vai gáy: Hoàng cầm, bạch chỉ, khương hoạt, sài hồ, cát căn, cam thảo, đại táo, gừng tươi.
– Bài thuốc chữa viêm gan virus thể cấp: Hoàng cầm, chi tử, hoàng liên, hoàng bá, đại hoàng, nhân sâm.
– Chữa đau bụng do nhiệt lỵ, mót rặn: Hoàng cầm, thược dược, hoàng liên, hậu phác, quảng trần bì, mộc hương.
– Bài thuốc trị viêm loét dạ dày tá tràng: Hoàng cầm, mạch nha, mai mực, cam thảo, ngô thù du, sơn chi, đại táo.
– Bài thuốc điều trị rối loạn tiền mãn kinh: Điều cầm tâm (chế biến đặc biệt từ hoàng cầm).
Những lưu ý khi sử dụng
Mặc dù các nghiên cứu hiện tại chưa phát hiện độc tính đáng kể của hoàng cầm, nhưung các thầy thuốc Đông y vẫn có những lưu ý trước khi sử dụng như:
– Không dùng cho người tỳ vị hư hàn không có thấp nhiệt, người thực nhiệt nhưng không có thấp, và phụ nữ có thai.
– Thận trọng khi dùng cho người phế hư nhiệt hoặc tiêu chảy do hàn.
– Tránh kết hợp hoàng cầm với sơn thù du, mẫu đơn, đơn sa, long cốt và hành sống.
Liều lượng sử dụng thông thường là 12-20g mỗi ngày, và nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc trước khi sử dụng.