Sâm đất, một loại thảo dược phổ biến, không chỉ là nguồn nguyên liệu thực phẩm mà còn được sử dụng lâu nay như một phương tiện chữa bệnh, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.Các ứng dụng của sâm đất bao gồm giảm đau, cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ trong điều trị sỏi thận, tiểu đường, và huyết áp… Để hiểu rõ hơn về đặc tính, phương pháp chế biến, và cách sử dụng của loại thảo dược này, hãy theo dõi bài viết dưới đây của Giảng viên trường Cao đẳng Y dược Pasteur!
Hình ảnh cây Sâm đất còn
1.Đặc điểm chung của cây sâm đất
Tên gọi khác: Sâm mồng tơi, sâm thảo, đông dương sâm, giả nhân sâm, Sâm thổ Cao ly…
Tên khoa học: Talinum fruticosum. thuộc họ rau sam
- Mô tả thực vật:
Theo Dược sĩ CKI Nguyễn Quốc Trung – giảng viên Cao đẳng Dược cho biết, Sâm đất là một loại thảo dược phổ biến, phát triển ra gần mặt đất với thân cây thẳng hoặc có phân nhánh ở phía dưới. Phần rễ của cây phát triển thành củ có màu vàng nhạt.
Lá mọc so le, có hình trái xoan, cuống rất ngắn (5-7cm). Phiến lá dày, mặt trên và mặt dưới đều có màu xanh bóng, mép lá hơi lượn sóng.
Hoa của sâm đất nhỏ và có màu hồng tím, thường mọc theo từng chùm có chiều dài khoảng 30cm. Cây thường cho hoa vào tháng 6 đến tháng 7.
Quả của sâm đất nhỏ, mọng, có màu đỏ nâu khi chín, bên trong chứa những hạt nhỏ, dẹt và có màu đen nhánh.
Thời gian thu hoạch quả sâm đất là từ tháng 9 đến tháng 10.
- Phân bố, thu hái, chế biến:
+ Loại cây này có nguồn gốc từ Trung Mỹ. cây sâm đất đã trở thành một phần của đời sống ở nước ta, nơi nó phân bố rộng rãi, đặc biệt là tại các vùng trung du miền núi. Nhiều cư dân ở những khu vực này tích cực sử dụng sâm đất trong chế biến món ăn hàng ngày, đồng thời củ cây sâm đất còn được ưa chuộng làm nguồn dưỡng chất trong thuốc bổ. Đặc biệt, với vẻ đẹp quyến rũ của hoa sâm đất, cây sâm đất còn được lựa chọn làm cây cảnh trang trí.
+ Sâm đất thích hợp với đất ẩm nhưng cũng có khả năng sống sót ở những vùng có ánh nắng mạnh. Điều này làm cho loại cây này trở nên dễ trồng. Người ta có thể thu hoạch sâm đất quanh năm để sử dụng như một loại rau ăn hàng ngày hoặc để phơi khô, bảo quản và sử dụng dần dần như một loại thuốc bổ hỗ trợ trong điều trị bệnh.
- Bộ phận dùng
Toàn cây gồm cả lá, thân và củ nhưng phần củ vẫn là thông dụng nhất.
Thu hái và sơ chế: Lá và thân cây sâm đất có thể thu hái quanh năm trong đó phần rễ thì thời điểm thu hái thích hợp nhất là vào mùa thu là tốt nhất.
Bảo quản: Sau khi thu hái, dược liệu cần rửa sạch rồi có thể phơi hoặc sấy cho khô.
- Thành phần hóa học
Trong toàn bộ cây sâm đất, pectin là một hoạt chất tương đối phong phú. Riêng phần rễ của cây chứa một loại alkaloid mang hoạt tính là punarnavine, với nồng độ là 0,01%.
Ngoài ra, phần rễ còn chứa các thành phần khác như gôm, nitrat kalium, tinh bột, sắt, protein, canxi, saponin, polysacarit, fructooligosacarit, axit béo, vitamin A, C, và nhiều khoáng chất và chất dinh dưỡng khác.
- Những tác dụng dược lý – công dụng từ cây sâm đất
4.1.Tác dụng dược lý:
*Tác dụng Theo y học hiện đại:
Dược liệu từ cây sâm đất đã được nghiên cứu và chứng minh có những tác động quan trọng theo y học hiện đại:
– Kích thích enzyme D-amino oxidase, tăng cường quá trình tiểu tiện.
– Ức chế enzyme succinic dehydrogenase tại thận, hỗ trợ quá trình điều trị.
– Hàm lượng kali trong cây giúp tăng cường tác dụng lợi niệu của punarvanin.
– Cao nấu từ cây sâm đất có tác dụng tăng tiết niệu, giảm phù, giảm albumin niệu, và giảm cholesterol máu trong thực nghiệm lâm sàng, đặc biệt trong điều trị chứng thận hư.
– Có tác dụng chống viêm, được kiểm chứng qua nhiều nghiên cứu.
* Tác dụng Theo y học cổ truyền:
Cây sâm đất có vị ngọt và tính bình, thuộc vào hai kinh là tâm và phế.
– Tác dụng hoạt huyết, giải độc, và chống co giật.
– Phần rễ nhuận tràng, lợi niệu, và có tác dụng làm thông đờm.
– Rễ sâm đất thường được sử dụng trong việc điều trị ho, bệnh gan, và phù thũng.
*. Cách dùng – liều lượng
Cây sâm đất có thể sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thảo dược khác. Dạng sử dụng bao gồm bột, cao lỏng, nước sắc, hoặc cao cồn, tùy thuộc vào mục đích điều trị.
Về liều lượng, hiện chưa có thông tin cụ thể về giới hạn lượng sâm đất có thể sử dụng mỗi ngày, do đó, cần chú ý để tránh lạm dụng.
Ngoài ra, sâm đất cũng thường được sử dụng như một loại rau ăn hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với các vị thuốc khác để đạt được hiệu quả tích cực trong việc duy trì sức khỏe.
Củ sâm đất rất tốt cho sức khỏe
4.2. Công dụng của Sâm đất:
Khi sử dụng đúng cách, sâm đất có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm:
– Giảm mệt mỏi trong cơ thể.
– Cải thiện tình trạng ho và hen suyễn.
– Hỗ trợ trong quá trình điều trị bệnh tiểu đường.
– Nhuận tràng, đặc biệt hiệu quả cho hệ tiêu hóa, giúp cải thiện tình trạng táo bón và ngăn chặn bệnh trĩ.
– Loại bỏ độc tố và làm mát gan.
– Điều trị tình trạng cao huyết áp.
– Tăng cường hoạt động của thận và tim mạch.
– Hỗ trợ điều trị các vấn đề về xương khớp một cách hiệu quả.
– Chống viêm và giảm sưng.
– Giúp chữa trị một số bệnh về da.
- Các bài thuốc từ cây sâm đất
Nhiều bài thuốc từ cây sâm đất đã được truyền thống và sử dụng trong dân gian. Dưới đây là một số bài thuốc bạn có thể tham khảo, kèm theo những lưu ý quan trọng khi sử dụng:
5.1 Bồi bổ cơ thể
Sử dụng lá, rễ, và củ cây sâm đất để đun nước uống hàng ngày.
Hoặc dùng 700g củ sâm đất tươi để ngâm rượu, uống hàng ngày.
Sâm đất giúp chữa đau nhức xương khớp
5.2 Giảm đau, tiêu viêm, đặc biệt có thể điều trị đau và sưng khớp.
Sử dụng lá, rễ, và củ cây sâm đất để đun nước uống hàng ngày.
Hoặc dùng 700g củ sâm đất tươi để ngâm rượu, uống hàng ngày.
Mỗi ngày uống 2 lần, 1 lần không quá 25ml.
5.3 Làm mát gan
Dùng lá sâm đất để nấu canh hoặc ngâm rượu uống.
Sử dụng 10 – 15g sâm đất khô, sắc nước uống thay trà hoặc tán thành bột.
5.4 Chữa trị các bệnh về da:
Chữa trị ghẻ lở, hắc lào: Đun nước lá và rễ sâm đất uống, sau đó đắp bã lên da tổn thương.
Trị mụn nhọt và vết đứt: Sử dụng hạt quả sâm đất ngâm nước để đắp
hoặc dùng lá và rễ đun nước uống.
5.5 Chữa trị sỏi thận và sỏi bàng quang:
Sử dụng 16g sâm đất (rễ và thân) đun sôi với nước, uống hàng ngày.
Hoặc dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc bột.
5.6 Chữa trị các bệnh về đường ruột:
Giúp giảm trừ khí trong hệ tiêu hóa, giảm đau bụng và làm giảm táo bón.
Cũng sử dụng trong bài thuốc trị giun sán.
5.7 Dùng cho phụ nữ sau sinh:
Sâm đất được sử dụng ở Thái Lan để kích thích tiết sữa và phục hồi tử cung sau khi sinh.
5.8 Hỗ trợ chữa trị cao huyết áp
Dùng 12g sâm đất, đun sôi với nước lọc và uống hàng ngày thay trà.
Ổn định huyết áp và điều hòa cholesterol trong máu.
5.9 Chữa trị ho lâu ngày
Kết hợp 20g sâm đất, 20g gà thủ hô trắng, 20g thông thảo và 1 con gà nhỏ để hầm. Vớt bỏ phần mỡ nổi lên trên và ăn cả cái lẫn nước sau khi hầm nhừ.
5.10 Nấu canh rau sâm đất để ăn trong những ngày nóng:
Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay, Rau sâm đất không chỉ có thể ăn sống, luộc và chấm với nước mắm mà còn thích hợp để nấu canh. Có thể kết hợp rau sâm đất với thịt bò, thịt lợn thăn, nhưng nấu cùng tôm sẽ tạo ra một món ăn hợp vị nhất. Canh rau sâm đất với tôm mang lại hương vị ngọt ngào, thanh mát, tạo nên một bữa ăn ngon và độc đáo. Rau sâm đất có vị gần giống với rau mồng tơi, nhưng lại không có độ nhớt như rau mồng tơi.
- Những Lưu ý khi sử dụng:
Cây sâm đất mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, tuy nhiên, cần nhớ rằng sử dụng cây sâm đất chỉ là theo các bài thuốc dân gian truyền miệng. Đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có nghiên cứu khoa học cụ thể về thành phần và công dụng của nó. Nên trước khi sử dụng cần lưu ý sau:
– Theo quan điểm Đông y, rau này có tính hàn, vị đắng và cay. Sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây ra tình trạng choáng váng hoặc khó thở.
– Không nên sử dụng sâm đất cho phụ nữ mang thai, người thường xuyên đầy bụng, và những người đang điều trị bệnh gout hoặc tiêu chảy.
Mẹ bầu không nên ăn sâm đất
Từ những điều trên, có thể nhận thấy rằng Sâm đất không chỉ là một loại thảo dược phổ biến được sử dụng làm nguồn nguyên liệu thực phẩm, mà từ lâu đã được ứng dụng trong y học truyền thống như một loại thuốc chữa bệnh, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe như giảm đau, cải thiện tiêu hóa, và hỗ trợ trong điều trị sỏi thận, tiểu đường, và huyết áp. Tuy nhiên, việc sử dụng Sâm đất cần được thực hiện một cách cẩn thận để tránh những rủi ro không đáng có. Đặc biệt, quan trọng là không nên sử dụng loại rau này đối với phụ nữ mang thai, những người đang điều trị bệnh gout, hay những trường hợp bị tiêu chảy. Việc tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên môn là quan trọng để đảm bảo việc sử dụng đúng cách và tránh rủi ro đối với sức khỏe.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung