Danh mục
Trang chủ >> Tây Y >> Thuốc Gamalate B6 là thuốc điều trị bệnh gì?

Thuốc Gamalate B6 là thuốc điều trị bệnh gì?

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...
Gamalate B6 là thuốc hỗ trợ suy nhược chức năng thần kinh ở người trưởng thành. Bài viết sau đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tác dụng và công dụng của thuốc này.

Gamalate b6 là thuốc gì? Thành phần Gamalate b6

Theo bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Dược cho biết, Gamalate B6 là thuốc điều trị suy nhược chức năng thần kinh, với các thành phần chính gồm Magne glutamate Hydrobromide (75 mg), γ-aminobutyric acid (75 mg), γ-amino-p-hydroxy-butyric acid (37 mg), và vitamin B6 (37 mg).

Thành phần tá dược:

  • Phần nhân: colloidal silica, natri carboxymethyl amidon, povidone, magnestearate, tinh bột bắp, talc, và alcohol.
  • Phần bao: magne cacbonat, titan dioxide, indigo E-132, eudragit E, talc, gôm Arabic, sáp carnauba, ethyl alcohol, đường, và nước tinh khiết.

Giá thị trường của mỗi hộp Gamalate B6 hiện là 225.000 đồng.

Tác dụng của thuốc Gamalate b6

Thuốc Gamalate B6 thuộc nhóm thuốc hướng thần kinh và bổ thần kinh, được sử dụng cho người trưởng thành để khắc phục chứng suy nhược chức năng thần kinh, bao gồm các tình trạng:

  • Rối loạn cảm xúc
  • Suy giảm trí nhớ và khả năng tập trung
  • Giảm khả năng thích nghi với môi trường, biểu hiện qua mất kiên nhẫn, thường xuyên cáu gắt và kích động mạnh
  • Suy nhược thần kinh

Gamalate b6 liều dùng như thế nào?

Gamalate B6 được bào chế dạng viên uống, rất tiện lợi để mang theo và sử dụng ở bất kỳ nơi nào. Liều dùng thông thường là 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 2 viên, nhưng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh và sức khỏe của bệnh nhân.

Đối với trẻ em, Gamalate B6 cũng có dạng dung dịch với liều dùng như sau:

  • Trẻ từ 0 đến 2 tuổi: 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 2.5 ml
  • Trẻ từ 2 đến 4 tuổi: 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 5 ml
  • Trẻ từ 4 tuổi trở lên: 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 10 ml

Lưu ý, Gamalate B6 chủ yếu dùng cho người trưởng thành và ít khi chỉ định cho trẻ em. Vì vậy, không nên tự ý sử dụng thuốc cho trẻ nếu không có sự đề xuất của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Gamalate B6 có thể gây ra rối loạn tiêu hóa nhẹ, bao gồm đau dạ dày, buồn nôn, và đầy hơi khi dùng liều cao. Các tác dụng phụ thường gặp khác gồm:

  • Đau đầu
  • Ngứa râm ran, cảm giác kim châm
  • Buồn ngủ vào ban ngày
  • Đau thắt ở bàn tay và bàn chân

Nếu các tác dụng phụ này trở nên nghiêm trọng hoặc không thuyên giảm, bệnh nhân nên báo cho bác sĩ để điều chỉnh loại thuốc hoặc liều lượng phù hợp hơn.

Trường hợp nào không nên sử dụng thuốc Gamalate b6?

Giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay, Gamalate B6, như nhiều loại thuốc khác, có một số đối tượng chống chỉ định, phổ biến nhất là:

  • Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Gamalate B6.
  • Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết và cần trao đổi với bác sĩ để đánh giá lợi ích/rủi ro.
  • Phụ nữ đang cho con bú cần cẩn trọng, vì chưa có nghiên cứu xác định rủi ro của thuốc đối với mẹ và bé, cũng như chưa rõ liệu Gamalate B6 có đi vào sữa mẹ hay không.

Thuốc Gamalate b6 có tương tác như thế nào?

Theo các nhà khoa học, thành phần của Gamalate B6 có thể tương tác với một số loại thuốc như phenytoin, levodopa, và phenobarbital, cũng như với các loại thảo dược hoặc thực phẩm chức năng. Sự tương tác này có thể làm thay đổi hoạt tính của thuốc và gia tăng tác dụng phụ. Do đó, bạn cần thông báo rõ về các loại thuốc đang sử dụng để bác sĩ có thể chỉ định thuốc chính xác hoặc đưa ra hướng dẫn sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Thuốc Gamalate B6 và cách bảo quản

Bảo quản thuốc Gamalate B6 khá đơn giản, chỉ cần để ở nơi thoáng mát, nhiệt độ phòng bình thường, tránh độ ẩm và ánh sáng mạnh vì những yếu tố này có thể làm thay đổi tính chất thuốc. Tránh bảo quản thuốc ở những nơi ẩm ướt, nhiệt độ thấp như phòng tắm hay trong ngăn đá. Hướng dẫn bảo quản chi tiết sẽ được ghi trên bao bì, hãy đọc kỹ và thực hiện đúng hướng dẫn.

Gamalate B6 là thuốc hỗ trợ điều trị các vấn đề suy giảm chức năng thần kinh, nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ khó chịu. Vì vậy, không nên tự ý sử dụng thuốc mà cần có chỉ định cụ thể của bác sĩ.

Có thể bạn quan tâm

Thuốc Caldesene: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng

Caldesene là bột dùng ngoài da, có tác dụng bảo vệ và điều trị, ngăn …