Danh mục
Trang chủ >> Đông Y >> Nha đảm tử – vị thuốc tốt cho bệnh nhân ung thư, lỵ.

Nha đảm tử – vị thuốc tốt cho bệnh nhân ung thư, lỵ.

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Nha đảm tử, còn được gọi là sầu đâu cứt chuột, là một vị thuốc Nam đã được sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền. Với tác dụng nổi bật trong điều trị các bệnh như lỵ và ung thư, Nha đảm tử là một dược liệu quý, đặc biệt được người dân nhiều vùng trong nước biết đến và ứng dụng. Hãy cùng khám phá thêm về các tác dụng và cách sử dụng của Nha đảm tử trong các phần tiếp theo để hiểu rõ hơn về giá trị y học của loài cây này nhé!

Hình ảnh toàn cây Nha đảm tử (Sầu đâu cứt chuột)

1.Đặc điểm chung dược liệu

Tên khoa học: Brucea ịavanica (L.) Thuộc họ Thanh thất Simaroubaceae.

Tên gọi khác: hạt khổ sâm, khổ luyện tử, nha đảm tử, chù mển, san đực (Sầm Sơn), cứt cò (Vĩnh Linh), bạt bỉnh (Nghệ An ).

Nha đảm tử được gọi là “sầu đâu cứt chuột” do hình dạng của quả cây rất giống với cứt chuột. Đặc điểm này giúp nhận diện và phân biệt loài cây này dễ dàng hơn so với các dược liệu khác… (Xem hình ảnh để thấy rõ hơn)

1.1. Mô tả thực vật cây thuốc Nha đảm tử

Theo Dược sĩ CKI Nguyễn Quốc Trung – giảng viên Cao đẳng Dược cho biết, Nha đảm tử, hay còn gọi là sầu đâu cứt chuột, là cây nhỏ, cao từ 2-3m. Cây có thân mềm, phủ lông, tạo cảm giác mịn màng khi chạm vào.

Lá: Lá mọc so le, dạng kép lông chim lẻ, gồm 5-11 lá chét. Các lá chét có phiến dài từ 5-10cm, rộng từ 2-4,5cm, mép lá khía răng. Hai mặt lá đều có lông mềm, đặc biệt là ở mặt dưới, tạo cảm giác êm ái khi tiếp xúc.

Hoa: Hoa của cây nha đảm tử là hoa đơn tính, khác gốc, mọc thành chùm xim dài từ 15-25cm. Hoa nở từ tháng 3 đến tháng 8, tạo thành những chùm hoa nổi bật, thu hút các côn trùng.

Quả và Hạt: Quả của cây có hình bầu dục, màu đen. Hạt hình trứng, màu nâu đen, vỏ ngoài của hạt nhăn nheo và có vị rất đắng. Quả thường ra vào khoảng tháng 4-9.

Quả sầu đâu, nha đảm tử khi còn tươi trên cây

Cây sầu đâu rừng có chiều cao thấp, chỉ khoảng 1,60 đến 2,5m, chánh nhầm lẫn với cây xoan rừng. ( Hình ảnh ).

Hình ảnh cây xoan nhà

1.2. Phân bố, sinh trưởng cây thuốc Nha đảm tử

Nha đảm tử mọc hoang ở nhiều khu vực khắp các tỉnh miền núi của Việt Nam, từ Bắc chí Nam. Cây đặc biệt phổ biến ở các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên, nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sự phát triển của cây. Cây thường mọc trong rừng, ven các khu vực núi cao và rừng thưa. Các tỉnh như Hải Phòng, Đồ Sơn, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế đều có sự hiện diện của cây nha đảm tử.

Vị thuốc nha đảm tử

2.Bộ phận dùng, thu hái-chế biến

– Bộ phận dùng: Chủ yếu sử dụng quả và hạt của cây Nha đảm tử làm thuốc.

– Thu hái: Quả được thu hái khi đã chín, từ tháng 8 đến tháng 12 hàng năm.

Sau khi thu hoạch, quả được phơi khô hoặc sấy khô để bảo quản và loại bỏ tạp chất.

Quá trình thu hái không yêu cầu các kỹ thuật chế biến phức tạp, nhưng việc đảm bảo chất lượng nguyên liệu là rất quan trọng.

Quả khô có thể được bảo quản trong thời gian dài, lên đến 10 năm, mà không lo bị hư hỏng, mối mọt hay giảm tác dụng.

– Chế biến: Sau khi thu hoạch và phơi khô, quả nha đảm tử được bóc vỏ và lấy hạt.

Hạt sau đó được phơi khô, giã nát và ép vào giấy bản để loại bớt dầu.

Hạt sau khi chế biến có thể sử dụng làm thuốc uống, giữ nguyên được các giá trị dược lý.

3.Thành phần hóa học

Trong quả và hạt cây Nha đảm tử chứa nhiều hoạt chất quý có giá trị dược lý, bao gồm các thành phần chính:

– Tinh dầu: Quả chứa 23% tinh dầu, riêng nhân hạt chứa tới 50% dầu.

Tinh dầu có màu trắng, dạng lỏng.

– Glucozit: Có chứa kosamin – một hoạt chất có tác dụng diệt trùng mạnh mẽ.

Kosamin ở liều thấp có thể gây nôn, diệt giun sán; nhưng ở liều cao thì độc, gây tim đập chậm, nôn ra mật và máu, tiêu chảy, dẫn đến tử vong.

Ngộ độc kosamin khiến máu đen, không đông, hồng cầu phồng, vón lại; gây viêm ống tiêu hóa và màng não.

– Chất đắng:

Quassin: Một hoạt chất đắng quan trọng trong quả.

Tanin: Có trong quả và nhân hạt, mang tính chất làm se, hỗ trợ trong các vấn đề đường tiêu hóa.

Saponin: Đóng vai trò quan trọng trong các bài thuốc nhờ đặc tính tạo bọt và hỗ trợ kháng viêm.

Amydalin: Là một loại glycoside, thường gặp trong các dược liệu, có tác dụng dược lý khi được chuyển hóa.

Men thủy phân:Có thể đóng vai trò xúc tác trong quá trình tiêu hóa và chuyển hóa.

4.Các Nghiên cứu về vị thuốc Nha đảm tử

Nha đảm tử đã được nhiều nhà khoa học trong và ngoài nước quan tâm nghiên cứu, nhờ những đặc tính dược lý quan trọng của nó.

Các chất được nghiên cứu quốc tế:  Năm 1967, Viện Các hợp chất thiên nhiên Pháp và năm 1968, Trường Đại học Tổng hợp California (Mỹ) đã chiết xuất và xác định công thức của các hợp chất đắng như:

Bruxein A, B, C

Brusatola:

Có độ chảy 276–278°C.

Công thức phân tử: C₂₇H₃₂O₁₁.

Nghiên cứu trong nước

Giáo sư Đỗ Tất Lợi cùng các cộng sự đã thực hiện nhiều nghiên cứu về dược tính của quả nha đảm tử.

Kết quả cho thấy trong quả có chứa các chất có khả năng:

Chống ung thư: Một số hoạt chất trong nha đảm tử được phát hiện có tiềm năng hỗ trợ trong điều trị ung thư.

Chữa bệnh lỵ: Các chất này có tác dụng kháng khuẩn, hỗ trợ điều trị hiệu quả các trường hợp lỵ do nhiễm trùng.

Tóm lại các nghiên cứu về cây Nha đảm tử của các nhà khoa học trong và ngoài nước đã mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt trong điều trị ung thư và bệnh lỵ. Đây là một trong những ví dụ điển hình về giá trị của y học cổ truyền kết hợp với khoa học hiện đại.

5.Tác dụng dược lý – công dụng:

*Theo Đông y

Vị thuốc: Nha đảm tử có vị đắng, tính hàn, và vào kinh Đại tràng.

Đây là một dược liệu quý, được các danh y thời xưa ghi nhận và đánh giá cao. Cây có tên gọi là “Xoan rừng” trong bộ sách Nam dược thần hiệu của Tuệ Tĩnh (thế kỷ 17). Tại Trung Quốc, vị thuốc này lần đầu tiên được ghi nhận với tên “Nha đảm tử” trong Bản thảo thập di của Triệu Học Mẫn (năm 1765).

Các tác dụng chính:

Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư:

Theo Trung dược học, Nha đảm tử có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và ngăn ngừa ung thư di căn.

Chữa sốt rét:

Nha đảm tử được sử dụng trong điều trị sốt rét, giúp cải thiện sức khỏe của bệnh nhân.

Chữa bệnh lỵ:

Quả nha đảm tử có tác dụng điều trị hiệu quả bệnh lỵ, đặc biệt là lỵ do nhiễm trùng.

Sát trùng và trị tiêu chảy lâu ngày không khỏi:

Dược liệu này có tính sát trùng, giúp điều trị các chứng tiêu chảy kéo dài mà các phương pháp khác không hiệu quả.

Liều dùng – Cách dùng:

– Dùng để bào chế thuốc: Nha đảm tử còn được dùng để chiết xuất tinh dầu, làm thuốc hỗ trợ điều trị ung thư. Tinh dầu này thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc.

– Dùng cho bệnh nhân ung thư

Cách 1:

Ngày dùng 10-14 quả khô, có thể tăng lên 20 quả. Quả được tán nhỏ, làm thành viên 0,10g toàn quả hoặc 0,02g nhân đã khử dầu.

Người bệnh uống liên tục trong 3-4 ngày đến một tuần lễ.

 Cách 2:

Quả nha đảm tử được rửa sạch, phơi khô, sao qua, và giã dập.

 Mỗi ngày dùng 20 quả sắc uống, có thể kết hợp với các thuốc khác.

Nha đảm tử không chỉ là một vị thuốc có tác dụng chữa bệnh hiệu quả mà còn là một dược liệu quý trong hỗ trợ điều trị ung thư và các bệnh khác, đặc biệt là trong các bài thuốc đông y.

  1. Một số bài thuốc kinh nghiệm từ Nha đảm tử

Theo Đông y, Một số bài thuốc phổ biến:

1.Chữa viêm túi mật, viêm đường dẫn mật, sỏi túi mật và sỏi đường dẫn mật:

Sầu đâu cứt chuột: 10g

Kim tiền thảo: 40g

Nhân trần: 40g

Sài hồ: 16g

Mã đề: 16g

Chi tử: 12g

Chỉ xác: 8g

Uất kim: 8g

Đại hoàng: 4g

Các vị thuốc sao vàng, sắc uống ngày một thang.

2.Chữa lỵ cấp tính do amip (đau quặn bụng, mót rặn nhiều, đại tiện có chất nhầy, sốt, sợ lạnh):

Sầu đâu cứt chuột: 20g

Hoàng liên gai: 20g

Hạt dưa hấu: 20g

Bồ kết: 20g

Hạt cau: 20g

Đại hoàng: 20g

Tán thành bột, uống mỗi ngày 20g, chia làm 2 lần.

3.Chữa lỵ mạn tính do amip:

Sầu đâu cứt chuột: 45g (bỏ vỏ)

Quán chúng: 15g

Ngân hoa thán: 15g

Sáp vàng: 60g

Tán mịn quán chúng và ngân hoa than, nấu chảy sáp vàng, hòa bột vào trộn đều. Vê thành viên như hạt đỗ tương.

Uống vào lúc đói, người lớn mỗi ngày 10-15 viên.

4.Chữa lỵ mạn tính do amip:

Sầu đâu cứt chuột: 20g

Bách thảo sương: 20g

Sáp ong: 20g

Tán nhỏ làm viên, mỗi ngày uống 10g.

7.Lưu ý khi sử dụng Nha đảm tử:

Nha đảm tử có độc tính, cần thận trọng khi sử dụng. Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng cho trẻ em, phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú, và người có tỳ vị hư yếu.
  • Liều quá cao có thể gây đau bụng, nôn mửa, kém ăn, và mệt mỏi, nhưng triệu chứng sẽ tự hết khi ngừng thuốc.
  • Dùng dưới dạng thụt: Giã nhỏ 20-30 hạt, ngâm trong 200ml dung dịch 1% natri bicarbonat trong 1-2 giờ, lọc lấy nước để thụt. Phương pháp này giảm thiểu độc tính.
  • Khi uống: Dùng 1g quả sau bữa ăn, 3 lần/ngày, uống liên tục trong 4-5 ngày. Liều này thường không gây độc, chỉ có thể thấy buồn nôn, triệu chứng sẽ hết khi ngừng thuốc.
  • Nên sử dụng theo hướng dẫn của thầy thuốc hoặc chuyên gia y tế.

Tóm lại, cây Sầu đâu rừng (nha đảm tử) là vị thuốc quý trong y học cổ truyền, điều trị ung thư, lỵ amip, sốt rét, trĩ, trùng roi, giun đũa, nhưng cần tuân thủ liều lượng và giám sát y tế. Cây dễ trồng, phát triển mạnh ở các vùng thổ nhưỡng phù hợp, như Trà Bồng, Tây Trà (Quảng Ngãi), Vĩnh Sơn (Vĩnh Thạnh). Mô hình trồng cây cho thấy sự sinh trưởng tốt và mang lại doanh thu cao, với thu hoạch từ 800-1.000kg quả khô/ha, doanh thu 120-160 triệu đồng/ha/năm. Cây có tiềm năng phát triển rộng rãi, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong và ngoài nước, đặc biệt tại Trung Quốc./.

DsCKI.Nguyễn Quốc Trung

Có thể bạn quan tâm

Xuyên Tiêu – Vị thuốc quý trong y học cổ truyền

Xuyên Tiêu, một loại thảo dược quý, từ lâu đã được biết đến trong y …