Hiện nay, y học đã phát hiện ra hơn 80 loại bệnh tự miễn khác nhau, trong đó có những bệnh phổ biến như: lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, bệnh Hashimoto, bệnh Basedow, .. Vậy ai thường mắc bệnh này?
Bệnh tự miễn thường gặp ở những đối tượng nào?
I. Giới thiệu chung về bệnh tự miễn
Bệnh tự miễn là nhóm bệnh lý xảy ra khi hệ thống miễn dịch – vốn có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus, nấm… – nhầm lẫn và tấn công chính các tế bào, mô hoặc cơ quan khỏe mạnh của cơ thể..
Tuy nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ, nhưng các nhà khoa học đã ghi nhận một số yếu tố nguy cơ và nhóm đối tượng dễ mắc bệnh tự miễn cao hơn bình thường.
II. Những đối tượng thường mắc bệnh tự miễn
- Giới tính – Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới
Phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản (15–45 tuổi), có tỷ lệ mắc bệnh tự miễn cao hơn rất nhiều so với nam giới. Theo thống kê, khoảng 78% người mắc bệnh tự miễn là phụ nữ.
Giải thích:
- Nội tiết tố nữ (như estrogen) được cho là đóng vai trò trong việc điều hòa hệ miễn dịch. Sự dao động nội tiết trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ hoặc mãn kinh có thể ảnh hưởng đến hoạt động miễn dịch.
- Một số gene trên nhiễm sắc thể X (phụ nữ có 2 NST X) liên quan đến chức năng miễn dịch. Khi những gene này bị rối loạn, nguy cơ mắc bệnh tăng lên.
Ví dụ:
- Lupus ban đỏ hệ thống: nữ mắc nhiều gấp 9 lần nam.
- Bệnh Hashimoto và Basedow (tuyến giáp): nữ chiếm tới 90% ca mắc.
- Yếu tố di truyền – Gia đình có tiền sử bệnh tự miễn
Dược sĩ Cao đẳng Dược Hà Nội cho hay: Người có người thân trong gia đình (cha, mẹ, anh chị em ruột) bị bệnh tự miễn có nguy cơ cao hơn phát triển các bệnh tương tự hoặc các bệnh tự miễn khác.
Lý do:
- Một số gene liên quan đến đáp ứng miễn dịch có thể di truyền. Điển hình là nhóm gene HLA (Human Leukocyte Antigen) – đóng vai trò nhận diện kháng nguyên.
- Tuy nhiên, di truyền không quyết định hoàn toàn. Nhiều người mang gene bệnh nhưng không bao giờ phát bệnh, vì cần có sự kích hoạt từ yếu tố môi trường hoặc nội tiết.
Ví dụ:
- Nếu mẹ mắc lupus ban đỏ hệ thống, con gái có nguy cơ cao bị bệnh tương tự hoặc các bệnh khác như viêm tuyến giáp Hashimoto.
- Người từng mắc bệnh tự miễn khác
Một người nếu đã từng mắc một bệnh tự miễn, thì nguy cơ mắc thêm bệnh tự miễn thứ hai là rất cao.
Ví dụ:
- Người bị bệnh celiac (bệnh ruột nhạy cảm với gluten) thường có khả năng mắc bệnh tuyến giáp tự miễn hoặc tiểu đường type 1.
- Người bị viêm khớp dạng thấp có nguy cơ cao mắc hội chứng Sjögren (khô mắt, khô miệng).
Điều này cho thấy hệ thống miễn dịch khi đã bị rối loạn thì dễ tiếp tục gây ra các bệnh lý miễn dịch khác nếu không được kiểm soát tốt.
- Người sống trong môi trường ô nhiễm hoặc tiếp xúc hóa chất
Dược sĩ Cao đẳng Dượcchia sẻ thêm: Môi trường sống cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của bệnh tự miễn. Những người sống trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc hóa chất, thuốc trừ sâu, kim loại nặng hoặc khói thuốc lá có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn.
Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đào tạo Dược sĩ Cao đẳng Dược năm 2025
Giải thích:
- Các chất độc có thể gây ra phản ứng viêm mãn tính, hoặc biến đổi cấu trúc tế bào, khiến hệ miễn dịch nhận nhầm là “vật thể lạ” và tấn công.
Ví dụ:
- Tiếp xúc lâu dài với silica, amiăng làm tăng nguy cơ viêm khớp dạng thấp.
- Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ lupus, vảy nến, và bệnh tuyến giáp tự miễn.
- Người bị nhiễm trùng mạn tính hoặc virus kích hoạt hệ miễn dịch
Một số loại virus hoặc vi khuẩn có thể kích hoạt hệ miễn dịch quá mức hoặc tạo phản ứng chéo (cross-reaction), khiến hệ miễn dịch lầm tưởng mô cơ thể là vi sinh vật, từ đó tấn công nhầm.
Ví dụ:
- Virus Epstein-Barr (EBV) liên quan đến lupus, đa xơ cứng (MS).
- Virus Coxsackie có thể liên quan đến sự khởi phát tiểu đường type 1.
- Một số nhiễm trùng ruột kéo dài có thể liên quan đến bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
- Yếu tố căng thẳng tâm lý kéo dài
Theo mục tin tức y dược chia sẻ: Căng thẳng kéo dài (stress) làm rối loạn hormone cortisol – hormone chống viêm tự nhiên của cơ thể. Khi cortisol bị suy giảm, hệ miễn dịch có thể bị kích hoạt quá mức và mất kiểm soát, gây ra hoặc làm nặng hơn bệnh tự miễn.
Một số bằng chứng cho thấy:
- Người trải qua cú sốc tâm lý (tang thương, tai nạn, ly hôn…) có thể xuất hiện bệnh tự miễn không lâu sau đó.
- Căng thẳng làm nặng thêm các đợt bùng phát của lupus, vảy nến, viêm khớp dạng thấp.
- Chế độ ăn uống, lối sống thiếu lành mạnh
- Chế độ ăn nhiều đường, thực phẩm chế biến sẵn, chất béo bão hòa có thể gây viêm toàn thân.
- Thiếu vitamin D, thiếu omega-3 – các yếu tố quan trọng trong điều hòa miễn dịch – cũng làm tăng nguy cơ.
- Thiếu vận động, béo phì, rối loạn vi khuẩn đường ruột là những yếu tố thúc đẩy sự phát triển các bệnh tự miễn.
Bệnh tự miễn không chỉ đơn giản là sự rối loạn của hệ miễn dịch, mà còn là sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Phụ nữ trẻ, người có yếu tố gia đình, và người từng mắc bệnh tự miễn là những đối tượng có nguy cơ cao nhất. Hiểu rõ nhóm nguy cơ và các biểu hiện ban đầu của bệnh tự miễn sẽ giúp người bệnh chủ động phát hiện sớm, điều trị hiệu quả và phòng tránh biến chứng lâu dài.
Nguồn: thaythuoc.edu.vn